Kayserispor
Sự kiện chính
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
86' | Caner Erkin Deniz Turuc | |||
Ilhan Parlak Gokhan Sazdagi | 86' | |||
Ramazan Civelek Olivier Kemendi | 86' | |||
80' | Eden Karzev | |||
76' | Philippe Paulin Keny Serdar Gurler | |||
76' | Eden Karzev Lucas Pedroso Alves de Lima | |||
Mame Baba Thiam Emrah Bassan | 74' | |||
Miguel Cardoso Carlos Manuel Cardoso Mane | 64' | |||
Ali Karimi (Kiến tạo: Gokhan Sazdagi) | 49' | |||
46' | Lucas Rodrigo Biglia Mahmut Tekdemir | |||
46' | Danijel Aleksic Mesut Ozil | |||
Lionel Carole | 45+4' | |||
Olivier Kemendi | 27' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 14
- 2 Sút cầu môn 3
- 121 Tấn công 102
- 73 Tấn công nguy hiểm 70
- 8 Sút ngoài cầu môn 7
- 5 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 17
- 45% TL kiểm soát bóng 55%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 426 Chuyền bóng 507
- 79% TL chuyền bóng thành công 82%
- 13 Phạm lỗi 8
- 4 Việt vị 3
- 32 Đánh đầu 42
- 12 Đánh đầu thành công 25
- 3 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 23
- 6 Rê bóng 3
- 25 Quả ném biên 16
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 14 Tắc bóng thành công 23
- 7 Cắt bóng 3
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2 | 2.1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.8 | Bàn thua | 0.9 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.3 | Phạt góc | 5.3 | 4.9 | Phạt góc | 4.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.5 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
14.7 | Phạm lỗi | 12.3 | 13 | Phạm lỗi | 13 |
53% | Kiểm soát bóng | 55.3% | 57% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
KayserisporTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIstanbul Buyuksehir Belediyesi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 11
- 13
- 9
- 19
- 10
- 6
- 15
- 17
- 16
- 23
- 12
- 9
- 15
- 18
- 12
- 17
- 21
- 13
- 18
- 21
- 21
- 18
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor ( 58 Trận) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi ( 58 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 5 | 13 | 7 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 0 | 5 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 3 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 9 | 7 | 4 |