Royal Antwerp FC
Sự kiện chính
Sporting Charleroi
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
85' | Valentine Ozornwafor Marco Ilaimaharitra | |||
85' | Daan Heymans Youssouph Mamadou Badji | |||
Christopher Scott Arbnor Muja | 85' | |||
Alhassan Yusuf Mandela Keita | 80' | |||
75' | Josue Yayra Doke Jackson Tchatchoua | |||
62' | Mehdi Boukamir Amirhossein Hosseinzadeh | |||
60' | Damien Marcq | |||
55' | Jackson Tchatchoua | |||
53' | Damien Marcq | |||
36' | Herve Kouakou Koffi | |||
15' | Youssouph Mamadou Badji (Kiến tạo: Adem Zorgane) | |||
Arbnor Muja (No penalty confirmed) | 11' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 0
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 28 Sút bóng 5
- 8 Sút cầu môn 2
- 160 Tấn công 84
- 90 Tấn công nguy hiểm 23
- 12 Sút ngoài cầu môn 1
- 8 Cản bóng 2
- 7 Đá phạt trực tiếp 9
- 66% TL kiểm soát bóng 34%
- 68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- 636 Chuyền bóng 336
- 87% TL chuyền bóng thành công 69%
- 8 Phạm lỗi 9
- 5 Việt vị 1
- 25 Đánh đầu 41
- 11 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 8
- 16 Tắc bóng 30
- 7 Rê bóng 10
- 27 Quả ném biên 18
- 17 Tắc bóng thành công 30
- 15 Cắt bóng 14
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
0 | Bàn thua | 0.3 | 0.3 | Bàn thua | 0.7 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 9 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
6.3 | Phạt góc | 4 | 4.2 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 2 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.5 | Phạm lỗi | 11.7 | 12.6 | Phạm lỗi | 11.9 |
60% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 56.5% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Royal Antwerp FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSporting Charleroi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 22
- 7
- 20
- 14
- 10
- 12
- 6
- 14
- 18
- 15
- 31
- 18
- 16
- 17
- 10
- 16
- 8
- 23
- 13
- 12
- 23
- 23
- 17
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp FC ( 69 Trận) | Sporting Charleroi ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 13 | 9 | 7 | 7 |
HT-H / FT-T | 6 | 8 | 7 | 6 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 5 | 1 | 4 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 4 | 1 | 3 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 3 | 1 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 10 | 7 |