Plymouth Argyle
Sự kiện chính
Derby County
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Jason Knight | |||
Jay Matete | 89' | |||
Niall Ennis Finn Azaz | 86' | |||
Mikel Miller Danny Mayor | 78' | |||
76' | James Collins Harvey White | |||
76' | Louie Sibley Conor Hourihane | |||
76' | Tony Springett Haydon Roberts | |||
Ryan Hardie | 70' | |||
61' | Lewis Dobbin Tom Barkhuizen | |||
Callum Wright (Kiến tạo: Finn Azaz) | 59' | |||
Callum Wright Joe Edwards | 57' | |||
Jay Matete Jordan Houghton | 56' | |||
James Bolton James Wilson | 46' | |||
James Wilson | 19' | |||
17' | Nathaniel Mendez Laing |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 10
- 5 Sút cầu môn 4
- 134 Tấn công 120
- 39 Tấn công nguy hiểm 37
- 4 Sút ngoài cầu môn 2
- 1 Cản bóng 4
- 14 Đá phạt trực tiếp 8
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 511 Chuyền bóng 329
- 72% TL chuyền bóng thành công 59%
- 7 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 1
- 43 Đánh đầu 65
- 19 Đánh đầu thành công 35
- 3 Cứu thua 3
- 12 Tắc bóng 14
- 10 Rê bóng 4
- 26 Quả ném biên 31
- 12 Tắc bóng thành công 16
- 7 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.9 |
2 | Bàn thua | 2 | 1.2 | Bàn thua | 1.4 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
10 | Phạt góc | 3.3 | 6.4 | Phạt góc | 5.4 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
9.3 | Phạm lỗi | 10 | 10.1 | Phạm lỗi | 9 |
60.3% | Kiểm soát bóng | 60% | 57% | Kiểm soát bóng | 56.6% |
Plymouth ArgyleTỷ lệ ghi/mất bàn thắngDerby County
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 17
- 12
- 11
- 16
- 14
- 17
- 5
- 11
- 19
- 20
- 25
- 11
- 14
- 20
- 20
- 24
- 17
- 12
- 14
- 22
- 17
- 17
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle ( 80 Trận) | Derby County ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 16 | 8 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 11 | 5 | 3 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 8 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 9 | 0 | 3 |