New York City FC
Sự kiện chính
Columbus Crew
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Thiago Martins Bueno | 90' | |||
86' | Jonathan Mensah | |||
Keaton Parks | 84' | |||
81' | Yaw Yeboah Derrick Etienne | |||
Andres Jasson Maximiliano Moralez | 80' | |||
72' | Erik Hurtado Miguel Berry | |||
Alfredo Morales Santiago Rodriguez | 63' | |||
Thiago Eduardo de Andrade Gabriel Pereira dos Santos | 63' | |||
Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Kiến tạo: Maximiliano Moralez) | 57' | |||
57' | Luis Mario Diaz Espinoza James Omonigho Igbekeme | |||
Maximiliano Moralez | 18' | |||
Talles Magno (Kiến tạo: Santiago Rodriguez) | 9' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 6
- 3 Thẻ vàng 1
- 21 Sút bóng 9
- 6 Sút cầu môn 0
- 101 Tấn công 120
- 48 Tấn công nguy hiểm 45
- 8 Sút ngoài cầu môn 7
- 7 Cản bóng 2
- 15 Đá phạt trực tiếp 18
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 484 Chuyền bóng 419
- 84% TL chuyền bóng thành công 80%
- 18 Phạm lỗi 13
- 0 Việt vị 2
- 21 Đánh đầu 21
- 10 Đánh đầu thành công 11
- 0 Cứu thua 3
- 25 Tắc bóng 21
- 12 Rê bóng 17
- 15 Quả ném biên 29
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 25 Tắc bóng thành công 21
- 11 Cắt bóng 15
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 2.2 | Bàn thắng | 1.2 |
0.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.7 | Bàn thua | 1.3 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
5.3 | Phạt góc | 2.3 | 5.6 | Phạt góc | 5.2 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.3 | Phạm lỗi | 12.3 | 13.9 | Phạm lỗi | 11.5 |
64.7% | Kiểm soát bóng | 38.7% | 60.2% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
New York City FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngColumbus Crew
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 10
- 13
- 15
- 10
- 10
- 13
- 15
- 18
- 19
- 19
- 7
- 25
- 12
- 11
- 13
- 11
- 25
- 19
- 13
- 18
- 21
- 19
- 34
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC ( 47 Trận) | Columbus Crew ( 44 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 2 | 10 | 0 |
HT-H / FT-T | 4 | 3 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 3 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 2 | 7 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 5 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 4 | 8 |