Sporting de Gijon
Sự kiện chính
Girona
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Christian Ricardo Stuani | |||
Ignacio Mendez Navia Fernandez Pedro Diaz Fanjul | 87' | |||
Eric Kleybel Ramirez Matheus Uros Durdevic | 87' | |||
84' | Valery Fernandez Arnau Puigmal Martinez | |||
Pablo Perez Rodriguez Aitor Garcia Flores | 78' | |||
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony Jose Rodriguez | 77' | |||
Christian Rivera Hernandez Fran Villalba | 75' | |||
72' | Nahuel Bustos Santiago Ignacio Bueno Sciutto | |||
45+5' | Aleix Garcia Serrano | |||
Uros Durdevic (Kiến tạo: Jose Rodriguez) | 44' | |||
31' | Jairo Izquierdo Gonzalez David Junca Rene | |||
24' | Christian Ricardo Stuani (Goal awarded) | |||
24' | Christian Ricardo Stuani | |||
Jose Gragera Amado (Kiến tạo: Pedro Diaz Fanjul) | 12' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 6
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 8
- 7 Sút cầu môn 5
- 70 Tấn công 129
- 43 Tấn công nguy hiểm 60
- 7 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 1
- 7 Đá phạt trực tiếp 3
- 32% TL kiểm soát bóng 68%
- 41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- 289 Chuyền bóng 640
- 3 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 1
- 9 Đánh đầu thành công 12
- 4 Cứu thua 5
- 19 Tắc bóng 9
- 7 Rê bóng 4
- 8 Cắt bóng 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.3 | 0.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 0.8 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
3.3 | Phạt góc | 5.3 | 3.9 | Phạt góc | 4.1 |
2 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.7 | Phạm lỗi | 14.3 | 13.4 | Phạm lỗi | 13 |
39.3% | Kiểm soát bóng | 61.7% | 43.7% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Sporting de GijonTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGirona
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 8
- 8
- 18
- 3
- 18
- 19
- 7
- 18
- 22
- 13
- 22
- 21
- 10
- 22
- 14
- 28
- 22
- 11
- 18
- 18
- 16
- 25
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting de Gijon ( 81 Trận) | Girona ( 85 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 6 | 15 | 7 |
HT-H / FT-T | 9 | 3 | 9 | 6 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 1 | 3 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 0 | 5 |
HT-H / FT-H | 8 | 9 | 5 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 6 | 7 | 4 | 6 |
HT-B / FT-B | 6 | 8 | 7 | 8 |