Middlesbrough
Sự kiện chính
Reading
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Matty Crooks (Kiến tạo: Isaiah Jones) | 90+4' | |||
88' | Lucas Joao John Swift | |||
Matty Crooks (Kiến tạo: Marcus Tavernier) | 84' | |||
Josh Coburn Jonathan Howson | 84' | |||
Marcus Tavernier | 74' | |||
Duncan Watmore Anfernee Dijksteel | 72' | |||
68' | Andrew Carroll (Kiến tạo: Ayotomiwa Dele Bashiru) | |||
Folarin Balogun Aaron Anthony Connolly | 67' | |||
65' | Daniel Drinkwater | |||
56' | Mamadi Camara Junior Hoiletts Profile | |||
36' | Junior Hoiletts Profile | |||
12' | Ethan Bristow |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 3
- 10 Sút bóng 10
- 5 Sút cầu môn 4
- 160 Tấn công 79
- 66 Tấn công nguy hiểm 23
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 2
- 15 Đá phạt trực tiếp 15
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- 560 Chuyền bóng 338
- 84% TL chuyền bóng thành công 75%
- 11 Phạm lỗi 17
- 2 Việt vị 0
- 38 Đánh đầu 38
- 19 Đánh đầu thành công 19
- 3 Cứu thua 3
- 15 Tắc bóng 17
- 8 Rê bóng 6
- 37 Quả ném biên 20
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 15 Tắc bóng thành công 16
- 10 Cắt bóng 8
- 2 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 | 1.4 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 3.7 | 0.8 | Bàn thua | 1.9 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 17 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
5 | Phạt góc | 1.7 | 5.6 | Phạt góc | 2.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 9.3 | 9.7 | Phạm lỗi | 8.9 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 39.3% | 46.2% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
MiddlesbroughTỷ lệ ghi/mất bàn thắngReading
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 13
- 8
- 15
- 18
- 20
- 20
- 3
- 16
- 16
- 5
- 15
- 11
- 16
- 20
- 18
- 16
- 20
- 14
- 25
- 25
- 13
- 29
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough ( 83 Trận) | Reading ( 84 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 8 | 10 | 8 |
HT-H / FT-T | 8 | 4 | 8 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 9 | 2 | 8 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 3 | 1 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 4 | 6 | 6 | 8 |
HT-B / FT-B | 5 | 11 | 8 | 9 |