Stade Rennais FC
Sự kiện chính
Marseille
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Chimuanya Ugochukwu Martin Terrier | 90+1' | |||
Jonas Martin Flavien Tait | 80' | |||
Birger Meling Adrien Truffert | 80' | |||
Sehrou Guirassy Gaetan Laborde | 80' | |||
Lorenz Assignon Benjamin Bourigeaud | 77' | |||
73' | Pol Mikel Lirola Kosok Pape Alassane Gueye | |||
70' | Pape Alassane Gueye | |||
64' | Duje Caleta-Car | |||
64' | Ahmadou Bamba Dieng Duje Caleta-Car | |||
Lovro Majer (Kiến tạo: Martin Terrier) | 35' | |||
Flavien Tait | 27' | |||
Benjamin Bourigeaud (Kiến tạo: Martin Terrier) | 12' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 8
- 4 Sút cầu môn 0
- 73 Tấn công 83
- 24 Tấn công nguy hiểm 36
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 16
- 40% TL kiểm soát bóng 60%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 401 Chuyền bóng 605
- 77% TL chuyền bóng thành công 85%
- 14 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 4
- 34 Đánh đầu 34
- 22 Đánh đầu thành công 12
- 0 Cứu thua 2
- 12 Tắc bóng 8
- 6 Rê bóng 6
- 13 Quả ném biên 18
- 12 Tắc bóng thành công 8
- 11 Cắt bóng 8
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1 | 2.7 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 1.4 | Bàn thua | 1.1 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 10 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
3.7 | Phạt góc | 5 | 5.9 | Phạt góc | 5.2 |
1 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
10 | Phạm lỗi | 8.7 | 10.5 | Phạm lỗi | 9.7 |
67.3% | Kiểm soát bóng | 65.3% | 62% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Stade Rennais FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMarseille
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 11
- 5
- 20
- 17
- 14
- 8
- 14
- 17
- 24
- 20
- 5
- 16
- 5
- 14
- 17
- 10
- 20
- 17
- 8
- 25
- 24
- 32
- 34
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Rennais FC ( 74 Trận) | Marseille ( 74 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 10 | 10 | 11 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 6 | 6 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 1 | 6 | 8 | 7 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-B | 3 | 8 | 5 | 1 |
HT-B / FT-B | 7 | 5 | 3 | 5 |