Leeds United
Sự kiện chính
Brighton Hove Albion
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Pascal Struijk (Kiến tạo: Joe Gelhardt) | 90+1' | |||
90+1' | Tariq Lamptey | |||
87' | Tariq Lamptey Leandro Trossard | |||
Liam Cooper | 84' | |||
Pascal Struijk Hector Junior Firpo Adames | 83' | |||
Sam Greenwood Mateusz Klich | 83' | |||
Rodrigo Moreno Machado,Rodri | 81' | |||
74' | Adam Lallana Moises Caicedo | |||
Hector Junior Firpo Adames | 71' | |||
Jamie Shackleton Robin Koch | 68' | |||
65' | Moises Caicedo | |||
62' | Adam Webster Solomon March | |||
21' | Danny Welbeck (Kiến tạo: Yves Bissouma) |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 2
- 19 Sút bóng 15
- 5 Sút cầu môn 6
- 97 Tấn công 120
- 46 Tấn công nguy hiểm 42
- 10 Sút ngoài cầu môn 7
- 4 Cản bóng 2
- 10 Đá phạt trực tiếp 17
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 394 Chuyền bóng 403
- 69% TL chuyền bóng thành công 73%
- 16 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 1
- 35 Đánh đầu 35
- 13 Đánh đầu thành công 22
- 5 Cứu thua 3
- 13 Tắc bóng 13
- 6 Rê bóng 11
- 24 Quả ném biên 21
- 13 Tắc bóng thành công 13
- 11 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 3 | 1 | Bàn thắng | 1.3 |
3 | Bàn thua | 0.7 | 1.7 | Bàn thua | 1.2 |
18.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
2 | Phạt góc | 5.3 | 4.4 | Phạt góc | 5.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.7 | Phạm lỗi | 9.7 | 13.8 | Phạm lỗi | 11 |
36.7% | Kiểm soát bóng | 47.3% | 47% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Leeds UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBrighton Hove Albion
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 8
- 16
- 16
- 18
- 8
- 13
- 20
- 12
- 19
- 16
- 13
- 15
- 13
- 17
- 16
- 18
- 16
- 14
- 16
- 27
- 30
- 20
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United ( 74 Trận) | Brighton Hove Albion ( 74 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 6 | 7 | 7 |
HT-H / FT-T | 4 | 7 | 0 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 3 | 2 |
HT-H / FT-H | 5 | 4 | 11 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 2 | 6 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 11 | 12 | 9 | 7 |