AS Roma
Sự kiện chính
Monchengladbach
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Lars Stindl | |||
Chris Smalling | 90' | |||
Mirko Antonucci | 90' | |||
Alessandro Florenzi Justin Kluivert | 84' | |||
81' | Stefan Lainer | |||
77' | Lars Stindl Breel Donald Embolo | |||
Mirko Antonucci Nicolo Zaniolo | 77' | |||
76' | Laszlo Benes Christoph Kramer | |||
Justin Kluivert | 72' | |||
65' | Ramy Bensebaini | |||
62' | Jonas Hofmann Patrick Herrmann | |||
Diego Perotti Javier Pastore | 62' | |||
Jordan Veretout | 50' | |||
Nicolo Zaniolo (Kiến tạo: Jordan Veretout) | 32' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 15
- 1 Sút cầu môn 3
- 106 Tấn công 134
- 31 Tấn công nguy hiểm 44
- 5 Sút ngoài cầu môn 9
- 6 Cản bóng 3
- 21 Đá phạt trực tiếp 21
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 393 Chuyền bóng 494
- 76% TL chuyền bóng thành công 84%
- 20 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 7
- 30 Đánh đầu 30
- 22 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 0
- 16 Tắc bóng 26
- 9 Rê bóng 16
- 26 Quả ném biên 24
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 16 Tắc bóng thành công 26
- 9 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2 | 1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 1.3 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
7.3 | Phạt góc | 6.7 | 6.1 | Phạt góc | 6.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
13 | Phạm lỗi | 13.7 | 14.6 | Phạm lỗi | 14.8 |
64.3% | Kiểm soát bóng | 55% | 56.6% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
AS RomaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMonchengladbach
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 25
- 15
- 14
- 7
- 9
- 17
- 18
- 29
- 25
- 8
- 16
- 15
- 13
- 17
- 18
- 14
- 11
- 26
- 4
- 22
- 13
- 13
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma ( 9 Trận) | Monchengladbach ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |