Ajax Amsterdam
Sự kiện chính
Lille OSC
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Jurgen Ekkelenkamp Lisandro Martinez | 88' | |||
Klaas Jan Huntelaar David Neres Campos | 83' | |||
77' | Xeka Boubakary Soumare | |||
Noa Lang Hakim Ziyech | 77' | |||
63' | Yusuf Yazici Nanitamo Jonathan Ikone | |||
63' | Luiz De Araujo Guimaraes Neto Renato Junior Luz Sanches | |||
Nicolas Tagliafico (Kiến tạo: Hakim Ziyech) | 62' | |||
Edson Omar Alvarez Velazquez (Kiến tạo: David Neres Campos) | 50' | |||
39' | Renato Junior Luz Sanches | |||
Andre Onana | 39' | |||
Quincy Promes (Kiến tạo: Nicolas Tagliafico) | 18' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 16
- 6 Sút cầu môn 5
- 125 Tấn công 102
- 51 Tấn công nguy hiểm 43
- 4 Sút ngoài cầu môn 7
- 5 Cản bóng 4
- 17 Đá phạt trực tiếp 11
- 62% TL kiểm soát bóng 38%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 638 Chuyền bóng 387
- 85% TL chuyền bóng thành công 77%
- 9 Phạm lỗi 12
- 2 Việt vị 4
- 27 Đánh đầu 27
- 17 Đánh đầu thành công 10
- 5 Cứu thua 4
- 32 Tắc bóng 20
- 15 Rê bóng 12
- 14 Quả ném biên 24
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 32 Tắc bóng thành công 20
- 22 Cắt bóng 22
- 3 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.3 | Bàn thắng | 1.7 | 2.7 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 7.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
8.3 | Phạt góc | 2.7 | 8.1 | Phạt góc | 4.5 |
1 | Thẻ vàng | 1.5 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
8 | Phạm lỗi | 9 | 10.6 | Phạm lỗi | 9.4 |
66.7% | Kiểm soát bóng | 56.7% | 65% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Ajax AmsterdamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLille OSC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 13
- 6
- 15
- 18
- 22
- 20
- 6
- 16
- 34
- 13
- 24
- 12
- 9
- 13
- 11
- 18
- 4
- 0
- 17
- 16
- 15
- 46
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajax Amsterdam ( 28 Trận) | Lille OSC ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 5 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 3 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |