Sporting CP
Sự kiện chính
Maritimo
Thống kê kỹ thuật
- 12 Phạt góc 3
- 9 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 3
- 19 Sút bóng 4
- 5 Sút cầu môn 2
- 107 Tấn công 85
- 61 Tấn công nguy hiểm 18
- 10 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 0
- 15 Đá phạt trực tiếp 15
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- 408 Chuyền bóng 356
- 80% TL chuyền bóng thành công 78%
- 13 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 1
- 21 Đánh đầu 21
- 8 Đánh đầu thành công 13
- 2 Cứu thua 4
- 17 Tắc bóng 21
- 12 Rê bóng 7
- 31 Quả ném biên 30
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 17 Tắc bóng thành công 21
- 13 Cắt bóng 17
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.7 | Bàn thắng | 0.7 |
1.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 19 | 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5.3 | Phạt góc | 2.3 | 4.9 | Phạt góc | 4 |
4 | Thẻ vàng | 3.7 | 3.6 | Thẻ vàng | 3 |
16.7 | Phạm lỗi | 19 | 14.3 | Phạm lỗi | 15.9 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 43.7% | 55.2% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Sporting CPTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMaritimo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 8
- 14
- 17
- 12
- 2
- 17
- 17
- 18
- 29
- 14
- 19
- 16
- 14
- 17
- 10
- 16
- 14
- 10
- 12
- 20
- 26
- 25
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP ( 68 Trận) | Maritimo ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 10 | 7 | 3 |
HT-H / FT-T | 11 | 4 | 4 | 5 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 7 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 4 | 8 |
HT-B / FT-B | 1 | 5 | 7 | 12 |