Fulham
Sự kiện chính
Cardiff City
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
87' | Josh Murphy Nathaniel Mendez Laing | |||
Kevin McDonald Joshua Onomah | 84' | |||
Zeze Steven Sessegnon Harrison Reed | 84' | |||
81' | Joe Ralls | |||
Neeskens Kebano Bobby Reid | 78' | |||
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Anthony Knockaert | 78' | |||
Cyrus Christie | 77' | |||
73' | Denny Ward Junior Hoiletts Profile | |||
67' | Robert-Nesta Glatzel Callum Paterson | |||
Joshua Onomah (Kiến tạo: Stefan Marius Johansen) | 66' | |||
Stefan Marius Johansen Harry Arter | 60' | |||
Michael Hector | 58' | |||
46' | Lee Tomlin Dion Sanderson | |||
Anthony Knockaert | 39' | |||
Aleksandar Mitrovic | 35' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 1
- 14 Sút bóng 13
- 7 Sút cầu môn 1
- 90 Tấn công 129
- 39 Tấn công nguy hiểm 60
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 1 Cản bóng 9
- 59% TL kiểm soát bóng 41%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 433 Chuyền bóng 301
- 77% TL chuyền bóng thành công 60%
- 18 Phạm lỗi 13
- 68 Đánh đầu 68
- 37 Đánh đầu thành công 31
- 1 Cứu thua 2
- 20 Tắc bóng 16
- 5 Rê bóng 4
- 23 Quả ném biên 33
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 20 Tắc bóng thành công 16
- 8 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 | 0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
0.3 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 1.1 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
7 | Phạt góc | 4 | 6.6 | Phạt góc | 4.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 0.3 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.3 | Phạm lỗi | 12 | 10.7 | Phạm lỗi | 13.2 |
63.7% | Kiểm soát bóng | 52% | 59.4% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
FulhamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCardiff City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 8
- 16
- 15
- 11
- 0
- 6
- 13
- 21
- 13
- 10
- 13
- 12
- 13
- 33
- 22
- 16
- 30
- 16
- 22
- 18
- 30
- 16
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham ( 49 Trận) | Cardiff City ( 48 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 4 | 7 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 5 | 4 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 8 | 6 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 3 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 0 | 3 | 0 |
HT-B / FT-B | 5 | 5 | 0 | 7 |