Sheffield United
Sự kiện chính
Arsenal
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Calum Chambers | |||
86' | Sokratis Papastathopoulos | |||
Oliver McBurnie Oliver Norwood | 85' | |||
78' | Gabriel Teodoro Martinelli Silva Nicolas Pepe | |||
Luke Freeman David McGoldrick | 78' | |||
Dean Henderson | 75' | |||
69' | Alexandre Lacazette Granit Xhaka | |||
67' | Sead Kolasinac | |||
David McGoldrick | 66' | |||
Billy Sharp Lys Mousset | 56' | |||
45' | Daniel Ceballos Fernandez Joseph Willock | |||
Jack OConnell | 39' | |||
35' | Bukayo Saka | |||
Lys Mousset (Kiến tạo: Jack OConnell) | 30' | |||
John Fleck | 15' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 12
- 6 Phạt góc (HT) 6
- 4 Thẻ vàng 4
- 8 Sút bóng 9
- 2 Sút cầu môn 3
- 91 Tấn công 122
- 45 Tấn công nguy hiểm 87
- 5 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 2
- 13 Đá phạt trực tiếp 11
- 32% TL kiểm soát bóng 68%
- 39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- 286 Chuyền bóng 616
- 72% TL chuyền bóng thành công 87%
- 10 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 1
- 43 Đánh đầu 43
- 27 Đánh đầu thành công 16
- 3 Cứu thua 1
- 21 Tắc bóng 18
- 4 Rê bóng 20
- 27 Quả ném biên 24
- 21 Tắc bóng thành công 18
- 14 Cắt bóng 4
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 2 | 0.9 | Bàn thắng | 2.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
6.3 | Phạt góc | 10 | 6 | Phạt góc | 8.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
7.7 | Phạm lỗi | 10.7 | 11 | Phạm lỗi | 9.8 |
55% | Kiểm soát bóng | 53% | 47.5% | Kiểm soát bóng | 54.8% |
Sheffield UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngArsenal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 10
- 7
- 11
- 8
- 21
- 10
- 11
- 6
- 14
- 12
- 13
- 24
- 19
- 15
- 13
- 22
- 14
- 23
- 22
- 26
- 19
- 30
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United ( 38 Trận) | Arsenal ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 2 | 12 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 1 | 10 | 6 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 5 | 3 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 4 | 2 | 5 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 0 | 6 |
HT-B / FT-B | 2 | 3 | 4 | 9 |