Nữ Napoli | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sassari Torres (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Napoli | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Italy-B(W) | Sassari Torres (W) | 0-1(0-0) | Nữ Napoli | 2-1(1-0) | T | ||||||||||
Nữ Napoli | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Italy-B(W) | Ternana W | 1-3(1-1) | Nữ Napoli | 4-8(3-3) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Nữ Napoli | 1-1(0-0) | Ravenna (w) | 8-2(2-1) | H | ||||||||||
Italy-B(W) | Chievo (W) | 0-3(0-1) | Nữ Napoli | 1-10(0-1) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Nữ Apulia Trani | 1-5(0-3) | Nữ Napoli | 2-7(1-5) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Nữ Napoli | 2-1(1-0) | ACF Clarentia Trento (w) | 9-1(8-1) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Nữ Napoli | 6-0(3-0) | Nữ Tavagnacco | 10-2(7-0) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Cittadella (W) | 2-0(1-0) | Nữ Napoli | 1-8(1-6) | B | ||||||||||
Italy-B(W) | SSD ACF Calcio Arezzo (W) | 0-2(0-0) | Nữ Napoli | 6-4(1-3) | T | ||||||||||
IW Cup | Nữ Napoli | 1-1(1-0) | Pomigliano (w) | 0-3(0-1) | H | ||||||||||
Italy-B(W) | Nữ Napoli | 2-0(1-0) | Nữ Lazio | 2-6(2-4) | T | ||||||||||
Sassari Torres (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Italy-B(W) | Sassari Torres (W) | 4-1(2-0) | Nữ Tavagnacco | 12-5(6-0) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Genoa (W) | 4-1(3-1) | Sassari Torres (W) | 4-4(2-2) | B | ||||||||||
Italy-B(W) | Sassari Torres (W) | 2-1(0-0) | ACF Clarentia Trento (w) | 8-6(6-2) | T | ||||||||||
Italy-B(W) | Ternana W | 2-0(1-0) | Sassari Torres (W) | 10-3(4-1) | B | ||||||||||
Italy-B(W) | Sassari Torres (W) | 1-2(0-2) | Nữ AGSM Verona | 2-8(2-7) | B | ||||||||||
Italy-B(W) | Sassari Torres (W) | 1-1(1-0) | Cittadella (W) | 2-4(2-0) | H | ||||||||||
Italy-B(W) | Sassari Torres (W) | 0-0(0-0) | Nữ Apulia Trani | 12-4(3-3) | H | ||||||||||
Italy-B(W) | Cesena (W) | 1-1(0-0) | Sassari Torres (W) | 4-5(1-2) | H | ||||||||||
Italy-B(W) | Nữ Brescia | 5-0(2-0) | Sassari Torres (W) | 5-4(2-3) | B | ||||||||||
Italy-B(W) | SSD ACF Calcio Arezzo (W) | 2-2(0-0) | Sassari Torres (W) | 5-5(3-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Napoli | Chủ | ||||||||||||||
Sassari Torres (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 5 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|