Rot-Weiss Walldorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV Weidenhausen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rot-Weiss Walldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SV Weidenhausen | 1-2(0-1) | Rot-Weiss Walldorf | - | T | ||||||||||
Rot-Weiss Walldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 2-2(0-0) | Rot-Weiss Walldorf | - | H | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Walldorf | 1-3(0-3) | SV Neuhof 1910 | 12-4(4-2) | B | ||||||||||
GER OBW | Eintracht Stadtallendorf | 1-1(0-0) | Rot-Weiss Walldorf | 7-5(3-2) | H | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Walldorf | 0-2(0-1) | FC 1906 Erlensee | 6-5(1-4) | B | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Walldorf | 2-0(0-0) | TSG Pfeddersheim | 8-2(5-0) | T | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Walldorf | 2-1(1-0) | TSV Schott Mainz | 6-1(4-0) | T | ||||||||||
INT CF | SG Barockstadt | 2-2(1-2) | Rot-Weiss Walldorf | - | H | ||||||||||
INT CF | SKV Rot Weiss Darmstadt | 1-1(0-1) | Rot-Weiss Walldorf | 1-10 | H | ||||||||||
GER OBW | FC 1906 Erlensee | 3-1(2-1) | Rot-Weiss Walldorf | 2-5 | B | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Walldorf | 5-1(1-0) | Eintracht Stadtallendorf | 2-5(1-2) | T | ||||||||||
SV Weidenhausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D5 | SV Weidenhausen | 1-0(1-0) | Steinbach | - | T | ||||||||||
GER OBW | Turk Gucu Friedberg | 5-1(3-0) | SV Weidenhausen | 8-2(4-2) | B | ||||||||||
GER OBW | SV Weidenhausen | 1-3(1-3) | FC Hanau 93 | - | B | ||||||||||
GER OBW | FC Hanau 93 | 3-3(0-1) | SV Weidenhausen | - | H | ||||||||||
GER OBW | FC Giessen | 1-1(1-1) | SV Weidenhausen | - | H | ||||||||||
GER OBW | Eintracht Frankfurt Am | 5-0(3-0) | SV Weidenhausen | 4-1(3-1) | B | ||||||||||
GER OBW | SV Weidenhausen | 2-3(1-1) | Bayern Alzenau | - | B | ||||||||||
GER OBW | Viktoria Griesheim | 1-1(0-0) | SV Weidenhausen | 2-4(0-3) | H | ||||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 1-1(0-0) | SV Weidenhausen | - | H | ||||||||||
GER LS | SV Weidenhausen | 1-2(0-2) | TSV Steinbach Haiger | 0-4(0-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Walldorf | Chủ | ||||||||||||||
SV Weidenhausen | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|