Citta Di S. Agata | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AC Locri | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Citta Di S. Agata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | AC Locri | 2-1(2-0) | Citta Di S. Agata | - | B | ||||||||||
Citta Di S. Agata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 3-3(2-2) | Citta Di S. Agata | - | H | ||||||||||
ITA S4 | Citta Di S. Agata | 1-2(0-0) | Catania | 3-3(1-3) | B | ||||||||||
ITA S4 | Vibonese | 2-3(1-2) | Citta Di S. Agata | 4-6(3-3) | T | ||||||||||
ITA S4 | Citta Di S. Agata | 3-0(1-0) | ASD Licata | 5-0(1-0) | T | ||||||||||
ITA S4 | ASD San Luca | 0-2(0-0) | Citta Di S. Agata | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Citta Di S. Agata | 1-0(0-0) | ASD Ragusa Calcio | 5-3(3-1) | T | ||||||||||
ITA S4 | Trapani | 1-1(0-1) | Citta Di S. Agata | - | H | ||||||||||
ITA S4 | Citta Di S. Agata | 5-2(1-1) | Santa Maria | 9-5(5-2) | T | ||||||||||
ITA S4 | Real Agro Aversa | 0-1(0-0) | Citta Di S. Agata | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Citta Di S. Agata | 0-1(0-0) | ASD Sancataldese | 7-2(2-0) | B | ||||||||||
AC Locri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | AC Locri | 0-1(0-0) | ASD Paterno | - | B | ||||||||||
ITA S4 | Castrovillari | 0-1(0-0) | AC Locri | 6-2(4-0) | T | ||||||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 0-3(0-1) | AC Locri | - | T | ||||||||||
ITA S4 | AC Locri | 0-4(0-2) | Catania | - | B | ||||||||||
ITA S4 | Vibonese | 0-2(0-1) | AC Locri | 4-6(3-2) | T | ||||||||||
ITA S4 | AC Locri | 2-1(1-0) | ASD Licata | - | T | ||||||||||
ITA S4 | ASD San Luca | 2-4(0-2) | AC Locri | - | T | ||||||||||
ITA S4 | AC Locri | 6-1(1-0) | ASD Ragusa Calcio | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Trapani | 1-1(1-0) | AC Locri | 4-1(3-1) | H | ||||||||||
ITA S4 | AC Locri | 1-1(0-1) | Santa Maria | 1-4(0-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Citta Di S. Agata | Chủ | ||||||||||||||
AC Locri | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 4 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|