Gaddafi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Express FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gaddafi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Express FC | 1-1(1-0) | Gaddafi FC | 5-7(2-2) | H | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 1-1(1-0) | Express FC | - | H | ||||||||||
UPL | Express FC | 1-0(1-0) | Gaddafi FC | 5-1(3-1) | B | ||||||||||
Gaddafi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Onduparaka FC | 2-1(1-0) | Gaddafi FC | - | B | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 1-1(0-0) | SC Villa | 3-6(2-4) | H | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 2-1(2-0) | URA Kampala | - | T | ||||||||||
UPL | defense forces | 3-1(2-0) | Gaddafi FC | 5-5(3-5) | B | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 3-1(1-0) | Blacks Power FC | - | T | ||||||||||
UPL | Ma Lu | 1-0(0-0) | Gaddafi FC | 3-3(1-1) | B | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 1-0(1-0) | Vipers | 3-5(1-4) | T | ||||||||||
UPL | Kampala City Council FC | 2-1(1-1) | Gaddafi FC | 8-0(2-0) | B | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 2-0(0-0) | Arua Hill SC | 3-6(2-2) | T | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 2-0(1-0) | Gaddafi FC | 1-1(1-0) | B | ||||||||||
Express FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Express FC | 1-2(1-1) | SC Villa | 3-3(0-3) | B | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 1-0(0-0) | Express FC | 2-6(1-3) | B | ||||||||||
UPL | Express FC | 1-1(0-0) | defense forces | 5-5(2-4) | H | ||||||||||
UPL | Express FC | 0-0(0-0) | Blacks Power FC | 6-5(3-4) | H | ||||||||||
UPL | Ma Lu | 1-1(0-0) | Express FC | 11-5(5-1) | H | ||||||||||
UPL | Express FC | 0-0(0-0) | Vipers | 4-7(1-6) | H | ||||||||||
UPL | Kampala City Council FC | 3-0(1-0) | Express FC | 4-1(4-0) | B | ||||||||||
UPL | Express FC | 0-1(0-1) | Arua Hill SC | 11-3(4-2) | B | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 3-2(2-1) | Express FC | 2-4(2-2) | B | ||||||||||
UPL | Express FC | 0-2(0-2) | Bright Stars | 8-2(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gaddafi FC | Chủ | ||||||||||||||
Express FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|