CD Covadonga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CD Lealtad | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CD Covadonga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 1-1(1-0) | CD Covadonga | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 2-1(0-0) | CD Covadonga | - | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 2-3(0-0) | CD Lealtad | 2-4(2-3) | B | ||||||||||
SPA D3 | CD Covadonga | 2-0(1-0) | CD Lealtad | 6-6(3-3) | T | ||||||||||
SPA D3 | CD Lealtad | 1-0(0-0) | CD Covadonga | 6-2(4-1) | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 2-2(1-1) | CD Lealtad | 7-2(1-2) | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 2-2(1-1) | CD Lealtad | 10-5(6-1) | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 0-0(0-0) | CD Covadonga | - | H | ||||||||||
CD Covadonga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | CD Praviano | 2-2(0-0) | CD Covadonga | - | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Llanes | 1-3(0-2) | CD Covadonga | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 0-1(0-1) | L'Entregu CF | 5-2(3-2) | B | ||||||||||
Spain D4 | Sporting de Gijon B | 2-2(0-1) | CD Covadonga | 4-9(2-3) | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 2-0(2-0) | Aviles Stadium CF | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
Spain D4 | Valdesoto | 0-2(0-0) | CD Covadonga | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 1-0(0-0) | CD Colunga | 3-1(2-0) | T | ||||||||||
Spain D4 | Luarca CF | 1-2(0-0) | CD Covadonga | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 2-1(0-0) | UD Llanera | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Covadonga | 1-2(0-2) | CD Tuilla | 14-1(6-0) | B | ||||||||||
CD Lealtad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 2-2(1-2) | L'Entregu CF | 5-2(3-0) | H | ||||||||||
Spain D4 | Sporting de Gijon B | 0-1(0-1) | CD Lealtad | 3-2(2-2) | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 1-0(1-0) | Aviles Stadium CF | 6-2(4-2) | T | ||||||||||
Spain D4 | Valdesoto | 0-1(0-1) | CD Lealtad | 5-2(2-2) | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 2-0(0-0) | CD Colunga | 4-2(3-1) | T | ||||||||||
Spain D4 | Luarca CF | 0-1(0-0) | CD Lealtad | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 1-1(1-0) | UD Llanera | - | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Tuilla | 1-1(0-0) | CD Lealtad | - | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 0-3(0-3) | UC Ceares | 3-1(1-0) | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Lealtad | 1-2(1-0) | Real Titanico Laviana | 5-6(2-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CD Covadonga | Chủ | ||||||||||||||
CD Lealtad | Khách |
CD Covadonga | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
CD Covadonga | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|