[JPN WD1-5] Nữ IGA Kunoichi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[JPN WD1-8] Nữ Yamato Sylphid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Nữ IGA Kunoichi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Yamato Sylphid | 0-1(0-0) | Nữ IGA Kunoichi | 1-7(1-4) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 2-0(2-0) | Nữ Yamato Sylphid | 9-1(2-1) | T | ||||||||||
Nữ IGA Kunoichi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JW Cup | Nữ Sayama FC | 1-1(0-0) | Nữ IGA Kunoichi | - | H | ||||||||||
JW Cup | Nữ IGA Kunoichi | 1-1(0-0) | Nữ Ehime FC | 4-4(2-1) | H | ||||||||||
JW Cup | Nữ IGA Kunoichi | 2-0(2-0) | Nữ Tokiwagi Gakuen High School | - | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 3-2(1-1) | Nữ IGA Kunoichi | 2-5(2-1) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 5-1(2-1) | Gunma FC White Star (w) | 8-0 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-2(0-2) | Nữ Setagaya Sfida | 9-3(5-1) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 1-1(1-0) | Nữ IGA Kunoichi | 3-6(3-2) | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 1-1(0-1) | Nữ IGA Kunoichi | 4-9(1-7) | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-0(1-0) | Nữ Fc Takatsuki | 6-3(4-1) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 2-3(0-1) | Nữ IGA Kunoichi | 2-4(2-3) | T | ||||||||||
Nữ Yamato Sylphid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JWD2 | Nữ Norddea Hokkaido | 1-1(1-1) | Nữ Yamato Sylphid | 4-6(3-3) | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 1-0(0-0) | Nữ Kibi International University | 6-2(2-1) | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 1-1(0-1) | Nữ JFA Academy Fukushima | 0-8(0-2) | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yunogo Belle | 0-5(0-2) | Nữ Yamato Sylphid | 4-5(1-3) | T | ||||||||||
JWD2 | Diavorosso Hiroshima (W) | 1-1(1-0) | Nữ Yamato Sylphid | - | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-1(0-1) | Nữ Yunogo Belle | 6-1(2-0) | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-0(1-0) | Nữ Fukuoka AN | 7-3(2-3) | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 3-1(0-0) | Nữ Yamato Sylphid | 3-14(2-8) | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Tsukuba FC | 2-5(1-1) | Nữ Yamato Sylphid | 2-12(0-6) | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-1(1-0) | Veertien Mie (W) | 4-6(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IGA Kunoichi | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Yamato Sylphid | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Fc Takatsuki | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Yokohama FC Seagulls | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Ehime FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Setagaya Sfida | 6 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Fc Takatsuki | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Yokohama FC Seagulls | 21 Ngày |