[JPN WD1-9] Nữ Orca Kamogawa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[JPN WD1-10] Gunma FC White Star (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Nữ Orca Kamogawa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 2-0(0-0) | Gunma FC White Star (w) | 8-2(3-0) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 0-1(0-1) | Nữ Orca Kamogawa FC | - | T | ||||||||||
Nữ Orca Kamogawa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JW Cup | Nữ Orca Kamogawa FC | 0-0(0-0) | Nữ Waseda University AFC | 5-5(2-3) | H | ||||||||||
JW Cup | Nữ Orca Kamogawa FC | 5-0(1-0) | Diosa Izumo (W) | - | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ Orca Kamogawa FC | 4-0(0-0) | Daisho Gakuen HighSchool W | - | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 3-1(1-1) | Nữ Ehime FC | 3-11(1-6) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 3-1(0-1) | Nữ Nippon Sport Science University | 4-1(3-1) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 4-2(2-1) | Nữ Orca Kamogawa FC | 11-2(7-0) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 3-3(0-2) | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 6-7(3-6) | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 1-0(0-0) | Nữ Orca Kamogawa FC | 6-3(1-0) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 0-1(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 4-4(2-2) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 1-2(0-1) | Nữ Orca Kamogawa FC | 5-6(1-2) | T | ||||||||||
Gunma FC White Star (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JW Cup | Gunma FC White Star (w) | 1-3(0-0) | Nữ Waseda University AFC | - | B | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 1-1(0-0) | Nữ Setagaya Sfida | 4-7(1-5) | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 5-1(2-1) | Gunma FC White Star (w) | 8-0 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 0-0(0-0) | Gunma FC White Star (w) | 7-2(3-1) | H | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 1-0(0-0) | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 5-5(3-2) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 3-0(3-0) | Gunma FC White Star (w) | 4-2(1-2) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 0-1(0-1) | Nữ Nippon Sport Science University | 2-5(2-4) | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 3-1(3-0) | Gunma FC White Star (w) | - | B | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 2-1(0-0) | Nữ NGU Nagoya | 8-6(2-3) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 2-1(1-0) | Gunma FC White Star (w) | 3-3(1-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Orca Kamogawa FC | Chủ | ||||||||||||||
Gunma FC White Star (W) | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Shizuoka Sangyo University | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Setagaya Sfida | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Nippon Sport Science University | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Nippon Sport Science University | 6 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ AS Harima ALBION | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ NGU Nagoya | 21 Ngày |