Nữ Braga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Sporting | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Braga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 1-2(0-1) | Nữ Braga | 10-2(5-1) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 2-1(2-0) | Nữ Braga | - | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Braga | 3-1(1-1) | Nữ Sporting | 16-4(9-2) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Sporting | 3-0(1-0) | Nữ Braga | 3-7(0-4) | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Sporting | 1-2(0-0) | Nữ Braga | 5-4(3-4) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Braga | 0-2(0-0) | Nữ Sporting | 4-3(2-3) | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Braga | 3-2(2-0) | Nữ Sporting | 4-6(2-5) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Braga | 2-1(1-0) | Nữ Sporting | 4-7(4-4) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 1-0(0-0) | Nữ Braga | 2-4(2-0) | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Sporting | 2-1(1-1) | Nữ Braga | 3-3(1-2) | B | ||||||||||
Nữ Braga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Portugal Cup(W) | Racing Power (W) | 0-0(0-0) | Nữ Braga | 2-1(2-1) | H | ||||||||||
POR DW | Nữ Vilaverdense | 0-3(0-1) | Nữ Braga | 6-5(3-4) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Braga | 3-0(1-0) | Nữ Valadares Gaia FC | 4-3(1-0) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Famalicao (w) | 2-1(0-0) | Nữ Braga | 12-8(4-5) | B | ||||||||||
POR DW | Nữ CA Ouriense | 1-1(0-0) | Nữ Braga | - | H | ||||||||||
POR DW | Nữ Braga | 5-0(5-0) | Amora (w) | - | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Braga | 3-0(1-0) | Famalicao (w) | 3-8(2-4) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Albergaria | 0-1(0-1) | Nữ Braga | 0-6 | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 0-2(0-2) | Nữ Braga | 3-8(3-5) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ CA Ouriense | 0-1(0-1) | Nữ Braga | 3-9(1-5) | T | ||||||||||
Nữ Sporting | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 3-0(0-0) | Amora (w) | - | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 1-0(1-0) | SCU Torreense (w) | 5-1(2-1) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Sporting | 2-4(1-1) | Nữ Benfica | 1-6(1-2) | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Valadares Gaia FC | 0-2(0-1) | Nữ Sporting | 5-1(1-0) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 4-1(1-1) | Nữ CA Ouriense | 11-2(2-2) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Benfica | 4-1(2-0) | Nữ Sporting | 12-2(5-0) | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Benfica | 5-0(3-0) | Nữ Sporting | 9-1(7-0) | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Vilaverdense | 2-3(0-1) | Nữ Sporting | 2-6(2-3) | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | SF Damaiense (w) | 1-4(0-2) | Nữ Sporting | 1-6(0-4) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 5-0(2-0) | Nữ Albergaria | 13-0(9-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Braga | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Sporting | Khách |
Nữ Braga | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Braga | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha Liga BPI Nữ | Khách | Nữ Vilaverdense | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha Liga BPI Nữ | Chủ | SCU Torreense (w) | 1 Ngày |