-
[1] 50%Thắng100% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
[KCL 4-10] Daejeon Hana Citizen II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 10 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
[KCL 4-2] Yeoju Sejong | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 50.0% |
Daejeon Hana Citizen II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 3-0(0-0) | Daejeon Hana Citizen II | 3-6(3-4) | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 1-2(0-1) | Yeoju Sejong | 7-1(3-1) | B | ||||||||||
Daejeon Hana Citizen II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Sejong Vanesse FC | 1-2(1-1) | Daejeon Hana Citizen II | 4-9(2-3) | T | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 0-1(0-0) | Jinju Citizen | 4-4(2-3) | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 0-3(0-1) | Gwangju FC Gwangsan | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 3-0(0-0) | Daejeon Hana Citizen II | 3-6(3-4) | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 2-2(1-1) | Geoje Citizen | 1-7(0-4) | H | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 2-1(2-0) | Daejeon Hana Citizen II | 6-5(3-1) | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 3-1(2-1) | Seoul United FC | 7-3(1-1) | T | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 0-2(0-1) | Daejeon Hana Citizen II | 3-5(3-2) | T | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 2-2(0-0) | Yangpyeong | 0-8(0-2) | H | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC | 5-1(2-1) | Daejeon Hana Citizen II | 3-6(1-3) | B | ||||||||||
Yeoju Sejong | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 2-1(2-0) | Seoul United FC | 4-5(3-4) | T | ||||||||||
KFAC | Yeoju Sejong | 4-3(0-2) | Pocheon FC | 2-7(2-4) | T | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 2-1(0-0) | Geoje Citizen | 1-6(0-1) | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 3-0(1-0) | Yeoju Sejong | 1-5(0-2) | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 3-0(0-0) | Daejeon Hana Citizen II | 3-6(3-4) | T | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 0-3(0-0) | Yeoju Sejong | - | T | ||||||||||
INT CF | Yeoju Sejong | 0-1(0-1) | Jungnang Chorus Mustang FC | 3-4(1-2) | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 3-2(2-1) | Yeoju Sejong | 1-6(0-2) | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 1-2(1-0) | Jinju Citizen | 2-1(0-1) | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 0-2(0-1) | Yeoju Sejong | 5-0(3-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Daejeon Hana Citizen II | Chủ | ||||||||||||||
Yeoju Sejong | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Gangwon II | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Busan I'Park B | 14 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Daegu FC II | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Goyang Happiness FC | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Jeonbuk Maeil FC | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Dangjin Citizen | 21 Ngày |