-
[11] 55%Thắng0% [0]
-
[3] 15%Hòa9% [2]
-
[6] 30%Bại90% [19]
-
[6] 60%Thắng0% [0]
-
[3] 30%Hòa9% [1]
-
[1] 10%Bại90% [10]
[HK D2-4] Wing Go FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 11 | 3 | 6 | 50 | 35 | 36 | 4 | 55.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 25 | 20 | 21 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 25 | 15 | 15 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 15 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 9 | 3 | 17 | 9 | 33 | 3 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 9 | 6 | 17 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 3 | 16 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[HK D2-16] Sao Jose | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 0 | 2 | 19 | 10 | 76 | 2 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 35 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | 6 | 41 | 1 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 15 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 2 | 7 | 12 | 5 | 25 | 13 | 16 | 9.5% |
Sân nhà | 10 | 2 | 4 | 4 | 3 | 9 | 10 | 13 | 20.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 16 | 3 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Wing Go FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK D2 | Sao Jose | 0-10(0-1) | Wing Go FC | 0-7(0-4) | T | ||||||||||
Wing Go FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 2-2(2-1) | Lucky Mile FC | 6-4(4-2) | H | ||||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 1-0(0-0) | Sai Kung District FC | 1-5 | T | ||||||||||
HK D2 | Fu Moon FC | 2-1(1-0) | Wing Go FC | 2-4(2-1) | B | ||||||||||
HK D2 | Wan Chai | 0-3(0-2) | Wing Go FC | 1-5(0-3) | T | ||||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 0-8(0-3) | Mutual Football Club | 7-4(4-4) | B | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 3-0(0-0) | Wing Go FC | 2-4(0-2) | B | ||||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 2-2(0-0) | Flower | 5-5(1-2) | H | ||||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 4-2(1-1) | Fu Moon FC | 14-0(5-0) | T | ||||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 3-0(2-0) | Tung Sing FC | 9-3(6-1) | T | ||||||||||
HK D2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 2-3(0-2) | Wing Go FC | 4-1(0-1) | T | ||||||||||
Sao Jose | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK D2 | Mutual Football Club | 5-3(2-1) | Sao Jose | 3-7(1-4) | B | ||||||||||
HK D2 | Sao Jose | 1-1(1-0) | Kowloon Cricket Club | 6-3(3-2) | H | ||||||||||
HK D2 | Sao Jose | 2-3(2-1) | Sai Kung District FC | 1-1(0-1) | B | ||||||||||
HK D2 | Kwun Tong | 2-0(1-0) | Sao Jose | 3-7(2-4) | B | ||||||||||
HK D2 | Tuen Mun Football Team | 2-2(1-1) | Sao Jose | 3-4(2-2) | H | ||||||||||
HK D2 | Fu Moon FC | 2-1(0-0) | Sao Jose | 4-4(3-3) | B | ||||||||||
HK D2 | 3 Sing FC | 1-0(0-0) | Sao Jose | 7-3(5-2) | B | ||||||||||
HK D2 | Sai Kung District FC | 3-0(1-0) | Sao Jose | 11-0(5-0) | B | ||||||||||
HK D2 | Sao Jose | 0-3(0-3) | Kwun Tong | 1-4(1-3) | B | ||||||||||
HK D2 | Yau Tsim Mong | 6-0(3-0) | Sao Jose | 9-1(3-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wing Go FC | Chủ | ||||||||||||||
Sao Jose | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 | 2 | 4 | 13 |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HongKong 2 Division League | Khách | Tuen Mun Football Team | 7 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Chủ | Chelsea FC Soccer School (HK) | 14 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Chủ | Kowloon Cricket Club | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HongKong 2 Division League | Khách | Lucky Mile FC | 7 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Chủ | Flower | 14 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Chủ | 3 Sing FC | 28 Ngày |