-
[1] 33%Thắng33% [1]
-
[2] 66%Hòa33% [1]
-
[0] 0%Bại33% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[KOR D2-4] FC Anyang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 33.3% |
[KOR D2-8] Seongnam FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0.0% |
FC Anyang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-1(1-1) | Seongnam FC | 1-8(1-3) | H | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 1-0(1-0) | FC Anyang | 5-4(3-2) | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 1-1(0-0) | FC Anyang | 4-2(2-0) | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 2-3(1-1) | Seongnam FC | 2-4(2-1) | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 1-0(0-0) | FC Anyang | - | B | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-3(0-3) | Seongnam FC | 10-4(6-1) | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 0-0(0-0) | FC Anyang | - | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 2-0(0-0) | Seongnam FC | 4-7(1-3) | T | ||||||||||
FC Anyang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | Ansan Greeners FC | 1-1(0-1) | FC Anyang | 7-5(6-1) | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-1(1-1) | Seoul E-Land FC | 3-2(0-1) | H | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-1(0-0) | FC Anyang | 3-9(1-3) | T | ||||||||||
KOR D1 | Suwon Samsung Bluewings | 1-1(1-0) | FC Anyang | 5-4(2-1) | H | ||||||||||
KOR D1 | FC Anyang | 0-0(0-0) | Suwon Samsung Bluewings | 5-5(3-4) | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 0-0(0-0) | Gyeongnam FC | 3-6(0-4) | H | ||||||||||
KOR D2 | Gyeongnam FC | 1-0(0-0) | FC Anyang | 3-3(1-0) | B | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-0(0-0) | Bucheon FC 1995 | 5-3(2-2) | T | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 2-0(0-0) | Ansan Greeners FC | 4-0 | T | ||||||||||
KOR D2 | Seoul E-Land FC | 3-2(1-1) | FC Anyang | 2-1(1-1) | B | ||||||||||
Seongnam FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 0-0(0-0) | Chungnam Asan | 5-11(4-6) | H | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 1-0(1-0) | Seongnam FC | 3-8(3-2) | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 2-1(1-1) | Ansan Greeners FC | 8-7(3-1) | T | ||||||||||
KOR D1 | Seongnam FC | 4-4(0-2) | Daegu FC | 3-1(1-0) | H | ||||||||||
KOR D1 | FC Seoul | 0-1(0-0) | Seongnam FC | 6-5(2-0) | T | ||||||||||
KOR D1 | Suwon FC | 2-1(1-1) | Seongnam FC | 6-7(3-4) | B | ||||||||||
KOR D1 | Gimcheon Sangmu | 1-1(0-1) | Seongnam FC | 3-3(0-2) | H | ||||||||||
KOR D1 | Seongnam FC | 0-2(0-1) | Suwon Samsung Bluewings | 3-2(2-1) | B | ||||||||||
KOR D1 | Seongnam FC | 1-1(1-0) | Pohang Steelers | 3-10(2-2) | H | ||||||||||
KOR D1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-0(1-0) | Seongnam FC | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Anyang | Chủ | ||||||||||||||
Seongnam FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Chungnam Asan | 13 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Bucheon FC 1995 | 20 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Gyeongnam FC | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Cheongju Jikji FC | 13 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Jeonnam Dragons | 20 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Cheonan City FC | 28 Ngày |