Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> Hạng 2 Nhật Bản>

Tochigi SC vs Omiya Ardija

Hạng 2 Nhật Bản
Tochigi SC
Tochigi SC
2
Hết
(0-0,2-1)
1
Omiya Ardija
Omiya Ardija

Bên nào sẽ thắng?

Tochigi SC
Chủ Hòa Khách
Omiya Ardija
Tochigi SC So Sánh Sức Mạnh Omiya Ardija
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [JPN D2-19]   Tochigi SC
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng4022132190.0%
    Sân nhà2020112150.0%
    Sân Khách2002020200.0%
    6 trận gần 40221320.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng4040004140.0%
    Sân nhà2020002130.0%
    Sân Khách2020002140.0%
    6 trận gần 40400040.0%
    [JPN D2-10]   Omiya Ardija
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng42023461050.0%
    Sân nhà22003062100.0%
    Sân Khách2002040210.0%
    6 trận gần 420234650.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng4121125925.0%
    Sân nhà2110104550.0%
    Sân Khách2011021200.0%
    6 trận gần 412112525.0%

    Thành tích đối đầu

    Tochigi SC           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    JPN D2 Omiya Ardija 3-1(0-0) Tochigi SC 4-3(2-1) B
    JPN D2 Tochigi SC 1-1(0-1) Omiya Ardija 4-2(1-1) H
    JPN D2 Tochigi SC 1-3(0-1) Omiya Ardija 10-1(8-0) B
    JPN D2 Omiya Ardija 1-1(1-1) Tochigi SC 2-5(1-0) H
    JPN D2 Omiya Ardija 0-0(0-0) Tochigi SC 6-3(3-0) H
    JPN D2 Tochigi SC 1-0(0-0) Omiya Ardija 6-3(2-2) T
    JPN D2 Tochigi SC 0-0(0-0) Omiya Ardija 5-3(3-1) H
    JPN D2 Omiya Ardija 0-0(0-0) Tochigi SC 10-4(5-2) H
    JPN D2 Omiya Ardija 1-0(1-0) Tochigi SC 2-3(1-2) B
    JPN D2 Tochigi SC 0-1(0-1) Omiya Ardija 7-4(4-2) B

    Thành tích gần đây

    Tochigi SC           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    JPN D2 Tochigi SC 0-0(0-0) V-Varen Nagasaki 4-1(2-0) H
    JPN D2 Oita Trinita 1-0(0-0) Tochigi SC 7-0(3-0) B
    JPN D2 Vegalta Sendai 1-0(0-0) Tochigi SC 5-3(1-3) B
    JPN D2 Tochigi SC 1-1(0-0) Roasso Kumamoto 8-1(4-1) H
    JPN D2 Zweigen Kanazawa FC 0-0(0-0) Tochigi SC 2-1(1-0) H
    JPN D2 Tochigi SC 2-3(2-1) Mito Hollyhock 0-7(0-1) B
    JPN D2 FC Machida Zelvia 0-1(0-1) Tochigi SC 7-7(1-3) T
    JPN D2 Ventforet Kofu 0-1(0-0) Tochigi SC 11-3(6-3) T
    JPN D2 Tochigi SC 0-0(0-0) FC Ryukyu 2-1(2-0) H
    JPN D2 V-Varen Nagasaki 1-1(0-1) Tochigi SC 2-6(1-2) H
    Omiya Ardija           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    JPN D2 Omiya Ardija 1-0(0-0) Jubilo Iwata 2-6(1-4) T
    JPN D2 Roasso Kumamoto 3-0(2-0) Omiya Ardija 4-5(3-2) B
    JPN D2 Omiya Ardija 2-0(1-0) Zweigen Kanazawa FC 7-5(3-2) T
    JPN D2 Renofa Yamaguchi 1-0(0-0) Omiya Ardija 3-8(1-1) B
    JPN D2 Omiya Ardija 3-3(1-1) V-Varen Nagasaki 6-3(1-2) H
    JPN D2 Tokushima Vortis 3-1(1-0) Omiya Ardija 3-1(2-0) B
    JPN D2 Omiya Ardija 2-1(2-0) Renofa Yamaguchi 1-5(0-1) T
    JPN D2 Omiya Ardija 1-1(0-1) Yamagata Montedio 9-2(4-1) H
    JPN D2 Thespa Kusatsu Gunma 1-0(0-0) Omiya Ardija 4-8(2-3) B
    JPN D2 Albirex Niigata 1-0(0-0) Omiya Ardija 2-6(1-3) B
    Tochigi SC Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Omiya Ardija
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      Tochigi SC Chủ
      Omiya Ardija Khách

      Thống kê kèo châu Á

      Tochigi SC
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 4 1 1 2 25% Xem 0 0% 3 75% Xem
      Sân nhà 2 1 1 0 50% Xem 0 0% 1 50% Xem
      Sân Khách 2 0 0 2 0% Xem 0 0% 2 100% Xem
      6 trận gần 4 H B B T - - 25% Xem
      X X X H - -
      Xem
      Omiya Ardija
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 4 2 0 2 50% Xem 1 25% 3 75% Xem
      Sân nhà 2 2 0 0 100% Xem 0 0% 2 100% Xem
      Sân Khách 2 0 0 2 0% Xem 1 50% 1 50% Xem
      6 trận gần 4 T B T B - - 50% Xem
      X T X X - -
      Xem
      Tochigi SC
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 4 2 2 0 50% Xem 0 0% 4 100% Xem
      Sân nhà 2 0 2 0 0% Xem 0 0% 2 100% Xem
      Sân Khách 2 2 0 0 100% Xem 0 0% 2 100% Xem
      6 trận gần 4 H T T H - - 50% Xem
      X X X X - -
      Xem
      Omiya Ardija
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 4 2 1 1 50% Xem 1 25% 2 50% Xem
      Sân nhà 2 1 1 0 50% Xem 0 0% 1 50% Xem
      Sân Khách 2 1 0 1 50% Xem 1 50% 1 50% Xem
      6 trận gần 4 H B T T - - 50% Xem
      X T H X - -
      Xem

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 3 1 0 0 0 0 1
      Chủ 1 1 0 0 0 0 1
      Khách 2 0 0 0 0 0 0
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 2 1 1 0 0 1 2
      Chủ 0 1 1 0 0 1 2
      Khách 2 0 0 0 0 0 0

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 0 0 0 0 2 2 0 0 0
      Chủ 0 0 0 0 2 0 0 0 0
      Khách 0 0 0 0 0 2 0 0 0
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 1 0 0 1 0 1 0 0 1
      Chủ 1 0 0 1 0 0 0 0 0
      Khách 0 0 0 0 0 1 0 0 1

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 0 (0.0%) 3 (75.0%) 0 (0.0%) 2 (50.0%) 2 (50.0%)
      Chủ 0 (0.0%) 1 (25.0%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 2 (50.0%)
      Khách 0 (0.0%) 2 (50.0%) 0 (0.0%) 2 (50.0%) 0 (0.0%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 1 (25.0%) 3 (75.0%) 0 (0.0%) 3 (75.0%) 1 (25.0%)
      Chủ 0 (0.0%) 2 (50.0%) 0 (0.0%) 1 (25.0%) 1 (25.0%)
      Khách 1 (25.0%) 1 (25.0%) 0 (0.0%) 2 (50.0%) 0 (0.0%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
      Chủ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
      Khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
      Chủ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
      Khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 0 0 0 0 1 0 0 0 0 2
      Chủ 0 0 0 0 1 0 0 0 0 2
      Khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1
      Chủ 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1
      Khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      Hạng 2 Nhật Bản Khách Jubilo Iwata 10 Ngày
      Hạng 2 Nhật Bản Chủ Thespa Kusatsu Gunma 14 Ngày
      Hạng 2 Nhật Bản Khách Renofa Yamaguchi 20 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      Hạng 2 Nhật Bản Chủ Oita Trinita 6 Ngày
      Hạng 2 Nhật Bản Khách Tokyo Verdy 13 Ngày
      Hạng 2 Nhật Bản Chủ Yamagata Montedio 20 Ngày

      Chấn thương và Án treo giò

      Tochigi SC
      Chấn thương
      Án treo giò
      Omiya Ardija
      Chấn thương
      CF 49 Tomoya Osawa
      Án treo giò

      Đội hình gần đây

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [0] 0%Thắng50% [2]
      • [2] 50%Hòa0% [0]
      • [2] 50%Bại50% [2]
      • [0] 0%Thắng0% [0]
      • [2] 100%Hòa0% [0]
      • [0] 0%Bại100% [2]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        1
      • Tổng số mất điểm
        3
      • TB được điểm
        0.25
      • TB mất điểm
        0.75

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        1
      • Tổng số mất điểm
        1
      • TB được điểm
        0.50
      • TB mất điểm
        0.50

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        1
      • Tổng số mất điểm
        3
      • TB được điểm
        0.25
      • TB mất điểm
        0.75

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        3
      • Tổng số mất điểm
        4
      • TB được điểm
        0.75
      • TB mất điểm
        1.00

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        0
      • Tổng số mất điểm
        4
      • TB được điểm
        0.00
      • TB mất điểm
        2.00

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        3
      • Tổng số mất điểm
        4
      • TB được điểm
        0.75
      • TB mất điểm
        1.00

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
      • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
      • [2] 50.00%Hòa0.00% [0]
      • [2] 50.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
      • [0] 0.00%Mất 2 bàn+25.00% [1]
      Cập nhật
      Version:2.5
      Bongdalu666.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu666.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu666.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.