-
[2] 50%Thắng50% [2]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[2] 50%Bại25% [1]
-
[1] 50%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại50% [1]
[JPN D2-9] Fujieda MYFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 11 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 25.0% |
[JPN D2-6] Tokyo Verdy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Fujieda MYFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Fujieda MYFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | Ventforet Kofu | 2-1(1-0) | Fujieda MYFC | 7-8(2-5) | B | ||||||||||
JPN D2 | Fujieda MYFC | 0-1(0-1) | Blaublitz Akita | 6-4(1-2) | B | ||||||||||
JPN D2 | Fujieda MYFC | 2-0(0-0) | V-Varen Nagasaki | 4-5(1-3) | T | ||||||||||
JPN D2 | Ban Di Tesi Iwaki | 2-3(0-3) | Fujieda MYFC | 3-4(1-0) | T | ||||||||||
JPN D3 | AC Nagano Parceiro | 0-0(0-0) | Fujieda MYFC | 2-7(2-3) | H | ||||||||||
JPN D3 | Fujieda MYFC | 3-1(2-1) | Fukushima United FC | 5-2(4-1) | T | ||||||||||
JPN D3 | Imabari FC | 1-0(1-0) | Fujieda MYFC | 3-7(1-5) | B | ||||||||||
JPN D3 | Gainare Tottori | 1-1(0-0) | Fujieda MYFC | 6-8(3-2) | H | ||||||||||
JPN D3 | Fujieda MYFC | 1-1(1-0) | Miyazaki | 5-6(5-1) | H | ||||||||||
JPN D3 | Kataller Toyama | 1-4(0-2) | Fujieda MYFC | 3-5(0-1) | T | ||||||||||
Tokyo Verdy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 0-2(0-0) | Tokyo Verdy | 5-6(4-3) | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 0-0(0-0) | Ventforet Kofu | 8-7(3-2) | H | ||||||||||
JPN D2 | Oita Trinita | 1-0(0-0) | Tokyo Verdy | 4-3(1-0) | B | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 1-0(0-0) | Zweigen Kanazawa FC | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 2-0(1-0) | Okayama FC | 6-4(6-0) | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 1-0(0-0) | Albirex Niigata | 6-8(4-1) | T | ||||||||||
JPN D2 | Grulla Morioka | 0-2(0-0) | Tokyo Verdy | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 0-2(0-0) | Tokyo Verdy | 3-8(1-5) | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 1-0(0-0) | Yamagata Montedio | 7-4(1-2) | T | ||||||||||
JPN D2 | Mito Hollyhock | 1-2(1-1) | Tokyo Verdy | 7-4(5-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fujieda MYFC | Chủ | ||||||||||||||
Tokyo Verdy | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Renofa Yamaguchi | 7 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | FC Machida Zelvia | 14 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Okayama FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Roasso Kumamoto | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Omiya Ardija | 13 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Shimizu S-Pulse | 20 Ngày |