-
[5] 33%Thắng- [0]
-
[4] 26%Hòa- [0]
-
[6] 40%Bại- [0]
-
[4] 57%Thắng- [0]
-
[2] 28%Hòa- [0]
-
[1] 14%Bại- [0]
[LUX D1-7] Jeunesse Esch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 3 | 14 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | 5 | 14 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 6 | 4 | 10 | 10 | 21 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 13 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | 8 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 9 | 33.3% |
US Rumelange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Jeunesse Esch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | US Rumelange | 1-1(0-1) | Jeunesse Esch | - | H | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 3-1(1-1) | US Rumelange | - | T | ||||||||||
LUX D1 | US Rumelange | 3-2(0-1) | Jeunesse Esch | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 3-0(0-0) | US Rumelange | - | T | ||||||||||
LUX D1 | US Rumelange | 1-1(1-0) | Jeunesse Esch | - | H | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-0(0-0) | US Rumelange | - | T | ||||||||||
LUX D1 | US Rumelange | 0-1(0-1) | Jeunesse Esch | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 2-1(1-1) | US Rumelange | - | T | ||||||||||
LUX D1 | US Rumelange | 1-1(0-0) | Jeunesse Esch | - | H | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-0(0-0) | US Rumelange | - | T | ||||||||||
Jeunesse Esch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-0(1-0) | Jeunesse Esch | 7-0(5-0) | B | ||||||||||
LUX D1 | US Mondorf-les-Bains | 3-1(1-1) | Jeunesse Esch | 6-4(1-3) | B | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-0(0-0) | FC Differdange 03 | 2-7(0-3) | T | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 1-3(1-2) | Jeunesse Esch | 3-9(2-4) | T | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 6-0(3-0) | Etzella Ettelbruck | 4-7(2-2) | T | ||||||||||
LUX Cup | Jeunesse Esch | 0-1(0-0) | FC Wiltz 71 | 5-4(1-1) | B | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 0-0(0-0) | Jeunesse Esch | - | H | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 2-0(2-0) | UNA Strassen | 3-11(1-5) | T | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 2-1(1-0) | Jeunesse Esch | 4-3(3-2) | B | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 1-2(0-0) | Hostert | 4-2(1-0) | B | ||||||||||
US Rumelange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D2 | US Rumelange | 3-2(1-1) | Yellow Boys Weiler-La-Tour | 4-2(3-0) | T | ||||||||||
LUX Cup | US Rumelange | 3-1(2-0) | Jeunesse Schieren | 5-3(4-2) | T | ||||||||||
LUX D2 | FC Marisca Mersch | 2-0(0-0) | US Rumelange | 5-3(2-1) | B | ||||||||||
LUX Cup | US Rumelange | 0-5(0-4) | Mondercange | - | B | ||||||||||
LUX D2 | US Rumelange | 2-2(1-0) | SC Bettembourg | 4-4(3-2) | H | ||||||||||
INT CF | FC Schifflange 95 | 0-5(0-2) | US Rumelange | 4-3(1-2) | T | ||||||||||
LUX Cup | US Rumelange | 0-4(0-1) | UNA Strassen | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Progres Niedercorn | 3-0(2-0) | US Rumelange | - | B | ||||||||||
LUX D1 | US Rumelange | 2-1(0-0) | Racing Union Luxemburg | - | T | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 2-1(1-1) | US Rumelange | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch | Chủ | ||||||||||||||
US Rumelange | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | UN Kaerjeng 97 | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | Victoria Rosport | 25 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | FC Wiltz 71 | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Luxembourg | Chủ | Progres Niedercorn | 77 Ngày |