RWDM Brussels Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U21 Royal Antwerp FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
RWDM Brussels Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
RWDM Brussels Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BEL U21C | Antwerp Reserves | 2-1(0-0) | RWDM Brussels Reserves | 1-3 | B | ||||||||||
U21 Royal Antwerp FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BEL U21C | U21 Royal Antwerp FC | 3-1(2-1) | U21 Oud Heverlee Leuven | 3-2(3-1) | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 KAA Gent | 1-0(0-0) | U21 Royal Antwerp FC | 6-2(3-1) | B | ||||||||||
BEL U21 | U21 Zulte-Waregem | 1-3(0-2) | U21 Royal Antwerp FC | 4-4(0-3) | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 St.-Truidense | 3-2(0-2) | U21 Royal Antwerp FC | 5-2(3-1) | B | ||||||||||
BEL U21 | U21 Royal Antwerp FC | 1-1(1-1) | U21 Cercle Brugge | 5-4(3-0) | H | ||||||||||
BEL U21 | U21 Royal Antwerp FC | 1-1(1-0) | U21 Club Brugge | 1-4(1-2) | H | ||||||||||
BEL U21 | U21 Anderlecht | 0-1(0-0) | U21 Royal Antwerp FC | 4-6(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | U21 RS Waasland Beveren | 2-4(0-1) | U21 Royal Antwerp FC | 6-5(1-2) | T | ||||||||||
BEL U21 | U21 Royal Antwerp FC | 2-4(2-1) | U21 Royal Charleroi | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
BEL U21 | U21 Oud Heverlee Leuven | 1-4(0-0) | U21 Royal Antwerp FC | 1-5(1-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RWDM Brussels Reserves | Chủ | ||||||||||||||
U21 Royal Antwerp FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|