-
[5] 26%Thắng- [0]
-
[4] 21%Hòa- [0]
-
[10] 52%Bại- [0]
-
[3] 30%Thắng- [0]
-
[3] 30%Hòa- [0]
-
[4] 40%Bại- [0]
[GER RegW-16] LR Ahlen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 5 | 4 | 10 | 32 | 40 | 19 | 16 | 26.3% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 20 | 15 | 12 | 13 | 30.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 25 | 7 | 15 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 18 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 6 | 9 | 8 | 17 | 18 | 17 | 21.1% |
Sân nhà | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 7 | 10 | 15 | 20.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | 8 | 16 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Hammer SpVg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
LR Ahlen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | LR Ahlen | 1-1(1-0) | Hammer SpVg | 7-3(2-3) | H | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 0-1(0-0) | LR Ahlen | 12-6(7-2) | T | ||||||||||
GER OB | Hammer SpVg | 4-1(3-0) | LR Ahlen | 3-0(3-0) | B | ||||||||||
LR Ahlen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | LR Ahlen | 2-1(0-1) | Bremer SV | 6-3(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | LR Ahlen | 0-0(0-0) | FC Gutersloh | 4-5(1-1) | H | ||||||||||
GER Reg | Wattenscheid | 4-3(0-2) | LR Ahlen | 6-9(1-5) | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 2-1(2-0) | LR Ahlen | 5-5(2-2) | B | ||||||||||
GER Reg | LR Ahlen | 0-3(0-1) | Preuben Munster | 4-7(0-3) | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 5-0(3-0) | LR Ahlen | 2-5(2-3) | B | ||||||||||
GER Reg | LR Ahlen | 1-2(0-0) | Duren | 7-5(3-3) | B | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 2-3(1-1) | LR Ahlen | 5-1(4-1) | T | ||||||||||
GER Reg | LR Ahlen | 3-1(0-0) | FC Kaan-Marienborn | 1-7(0-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 2-2(0-0) | LR Ahlen | 6-0(3-0) | H | ||||||||||
Hammer SpVg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Westfalia Herne | 1-2(0-0) | Hammer SpVg | 4-6(4-2) | T | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 2-1(1-1) | TSG Sprockhovel | 2-6(2-2) | T | ||||||||||
GER OBW | TuS Ennepetal | 2-0(1-0) | Hammer SpVg | 2-5(0-2) | B | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 3-3(0-1) | Holzwickeder SC | 3-6(2-3) | H | ||||||||||
GER OBW | TSG Sprockhovel | 0-1(0-1) | Hammer SpVg | 6-5(1-2) | T | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 2-1(0-0) | FC Eintracht Rheine | - | T | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 4-0(1-0) | Hammer SpVg | 2-2 | B | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 0-2(0-1) | Adams Sam Beek | 1-4(1-4) | B | ||||||||||
GER OBW | TuS Ennepetal | 2-2(0-1) | Hammer SpVg | 4-5(1-3) | H | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 2-2(0-1) | TSV Victoria Clarholz | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LR Ahlen | Chủ | ||||||||||||||
Hammer SpVg | Khách |
LR Ahlen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 8 | 0 | 11 | 42.1% | Xem | 11 | 57.9% | 4 | 21.1% | Xem |
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | Xem | 5 | 50% | 3 | 30% | Xem |
Sân Khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | Xem | 6 | 66.7% | 1 | 11.1% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B B B T | 16.7% | Xem |
T H H T H T
|
Xem |
Hammer SpVg | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
LR Ahlen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 19 | 6 | 2 | 11 | 31.6% | Xem | 8 | 42.1% | 8 | 42.1% | Xem |
Sân nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 20% | Xem | 3 | 30% | 5 | 50% | Xem |
Sân Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | Xem | 5 | 55.6% | 3 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B B T | 33.3% | Xem |
T T X T X T
|
Xem |
Hammer SpVg | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | SC Wiedenbruck | 10 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Bocholt FC | 17 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Wuppertaler | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|