-
[3] 30%Thắng81% [9]
-
[0] 0%Hòa9% [1]
-
[7] 70%Bại9% [1]
-
[1] 25%Thắng66% [4]
-
[0] 0%Hòa16% [1]
-
[3] 75%Bại16% [1]
[ENG FAWSL-8] Nữ Tottenham Hotspur | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 19 | 9 | 8 | 30.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | 3 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 6 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 11 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 11 | 10 | 8 | 30.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | 25.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
[ENG FAWSL-1] Nữ Chelsea FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 9 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 15 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 2 | 23 | 2 | 54.5% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 11 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 0 | 12 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 1 | 12 | 50.0% |
Nữ Tottenham Hotspur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-0(3-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 5-1(1-0) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 2-1(2-1) | Nữ Tottenham Hotspur | 7-2(6-0) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 1-3(1-1) | Nữ Chelsea FC | 9-6(7-3) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 0-2(0-1) | Nữ Chelsea FC | 3-6(2-3) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 4-0(3-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 10-1(3-0) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Chelsea FC | 2-0(0-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 4-4(2-0) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Chelsea FC | 5-1(0-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 5-4(3-1) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 1-0(1-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 7-2(4-0) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Tottenham Hotspur | 0-5(0-2) | Nữ Chelsea FC | - | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Chelsea FC | 4-1(2-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 8-1(2-1) | B | ||||||||||
Nữ Tottenham Hotspur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAWSL | Nữ Aston Villa | 2-1(2-1) | Nữ Tottenham Hotspur | 2-1(1-0) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Southampton | 0-1(0-1) | Nữ Tottenham Hotspur | 0-8(0-7) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 0-3(0-2) | Nữ Everton FC | 5-6(1-3) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 0-2(0-0) | Nữ West Ham United | 7-4(4-2) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Reading | 1-0(1-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 3-6(0-2) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Tottenham Hotspur | 5-1(3-0) | Nữ Coventry | 13-1(9-0) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-0(3-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 5-1(1-0) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 0-8(0-4) | Nữ Tottenham Hotspur | 3-6(0-5) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 0-3(0-1) | Nữ Manchester City | 1-6(0-3) | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 1-0(1-0) | Nữ Liverpool | 9-1(2-0) | T | ||||||||||
Nữ Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAWSL | Nữ Arsenal | 1-1(0-0) | Nữ Chelsea FC | 2-6(1-3) | H | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Chelsea FC | 3-0(1-0) | Nữ Paris Saint Germain | 6-5(1-2) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Vllaznia Shkoder | 0-4(0-2) | Nữ Chelsea FC | 1-18(0-10) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-2(3-0) | Nữ Reading | 7-2(2-1) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Real Madrid | 1-1(1-0) | Nữ Chelsea FC | 4-5(1-3) | H | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Leicester City | 0-8(0-5) | Nữ Chelsea FC | 3-4(0-2) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Chelsea FC | 2-0(0-0) | Nữ Real Madrid | 9-2(4-1) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-0(3-0) | Nữ Tottenham Hotspur | 5-1(1-0) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester United | 1-3(0-0) | Nữ Chelsea FC | 3-6(2-3) | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-1(1-1) | Nữ Aston Villa | 3-2(2-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Tottenham Hotspur | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Chelsea FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England FA Women Super League | Chủ | Nữ Chelsea FC | 11 Ngày | |
England FA Women Super League | Khách | Nữ Manchester City | 39 Ngày | |
England FA Women Super League | Khách | Nữ Liverpool | 46 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England FA Women Super League | Khách | Nữ Tottenham Hotspur | 11 Ngày | |
England FA Women Super League | Chủ | Nữ Brighton H.A. | 39 Ngày | |
England FA Women Super League | Chủ | Nữ Manchester United | 46 Ngày |