-
[5] 17%Thắng14% [4]
-
[8] 28%Hòa11% [3]
-
[15] 53%Bại74% [20]
-
[4] 28%Thắng0% [0]
-
[4] 28%Hòa15% [2]
-
[6] 42%Bại84% [11]
[THA L2-17] Ranong FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 5 | 8 | 15 | 21 | 49 | 23 | 17 | 17.9% |
Sân nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | 16 | 16 | 28.6% |
Sân Khách | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 34 | 7 | 17 | 7.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 9 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 4 | 11 | 13 | 8 | 24 | 23 | 18 | 14.3% |
Sân nhà | 14 | 4 | 7 | 3 | 6 | 8 | 19 | 9 | 28.6% |
Sân Khách | 14 | 0 | 4 | 10 | 2 | 16 | 4 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
[THA L2-18] Udon Thani | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 4 | 3 | 20 | 22 | 61 | 15 | 18 | 14.8% |
Sân nhà | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 37 | 13 | 18 | 28.6% |
Sân Khách | 13 | 0 | 2 | 11 | 8 | 24 | 2 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 20 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 3 | 14 | 10 | 8 | 20 | 23 | 17 | 11.1% |
Sân nhà | 14 | 2 | 6 | 6 | 5 | 13 | 12 | 17 | 14.3% |
Sân Khách | 13 | 1 | 8 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
Ranong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA L2 | Udon Thani | 2-1(1-1) | Ranong FC | - | B | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 0-1(0-0) | Ranong FC | 3-4(2-3) | T | ||||||||||
THA L2 | Ranong FC | 3-3(2-2) | Udon Thani | 2-6(0-3) | H | ||||||||||
THA L2 | Ranong FC | 3-2(2-0) | Udon Thani | 1-7(1-2) | T | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 0-2(0-0) | Ranong FC | 3-1 | T | ||||||||||
Ranong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA L2 | Ranong FC | 1-0(1-0) | Chainat Hornbill FC | 3-6(3-3) | T | ||||||||||
THA L2 | Trat FC | 6-0(2-0) | Ranong FC | 9-2(7-1) | B | ||||||||||
THA L2 | Ranong FC | 1-0(0-0) | Raj Pracha FC | 7-3(2-2) | T | ||||||||||
THA L2 | Ayutthaya United | 1-0(1-0) | Ranong FC | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
THA L2 | Ranong FC | 0-1(0-0) | Suphanburi FC | 2-8(1-2) | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0(1-0) | Ranong FC | 6-4(3-3) | B | ||||||||||
THA L2 | Ranong FC | 2-0(1-0) | Kasetsart FC | 4-7(2-1) | T | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 5-1(1-0) | Ranong FC | 1-2(1-0) | B | ||||||||||
THA L2 | Ranong FC | 0-1(0-0) | Phrae United FC | 5-8(2-4) | B | ||||||||||
THA L2 | Samut Prakan Customs United | 1-1(1-1) | Ranong FC | 6-1(4-0) | H | ||||||||||
Udon Thani | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA L2 | Udon Thani | 0-8(0-2) | Trat FC | 9-3(5-2) | B | ||||||||||
THA L2 | Raj Pracha FC | 1-0(0-0) | Udon Thani | - | B | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 2-1(2-1) | JL Chiangmai United FC | 6-16(2-4) | T | ||||||||||
THA L2 | Suphanburi FC | 2-0(0-0) | Udon Thani | 8-1(3-1) | B | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 1-1(1-1) | Nakhon Si United FC | - | H | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 0-7(0-2) | Krabi FC | 9-3(6-2) | B | ||||||||||
THA L2 | Ayutthaya United | 2-1(0-0) | Udon Thani | 15-5(8-3) | B | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 2-1(0-0) | Samut Prakan Customs United | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
THA L2 | Rayong FC | 2-0(0-0) | Udon Thani | 5-2(3-1) | B | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 1-3(0-2) | Phrae United FC | 2-6(2-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ranong FC | Chủ | ||||||||||||||
Udon Thani | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 8 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
Chủ | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 9 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (28.6%) | 14 (66.7%) | 0 (0.0%) | 9 (42.9%) | 12 (57.1%) |
Chủ | 1 (4.8%) | 8 (38.1%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 5 (23.8%) |
Khách | 5 (23.8%) | 6 (28.6%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 7 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (55.6%) | 7 (38.9%) | 0 (0.0%) | 11 (61.1%) | 7 (38.9%) |
Chủ | 7 (38.9%) | 1 (5.6%) | 0 (0.0%) | 4 (22.2%) | 4 (22.2%) |
Khách | 3 (16.7%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (38.9%) | 3 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Nakhon Pathom FC | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Krabi FC | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Samut Prakan City | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Kasetsart FC | 5 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Chainat Hornbill FC | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Samut Prakan City | 13 Ngày |