-
[7] 30%Thắng13% [3]
-
[8] 34%Hòa26% [6]
-
[8] 34%Bại60% [14]
-
[5] 45%Thắng0% [0]
-
[4] 36%Hòa36% [4]
-
[2] 18%Bại63% [7]
[THA PR-9] BEC Tero Sasana | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 33 | 29 | 9 | 30.4% |
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 11 | 19 | 9 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 22 | 10 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 8 | 9 | 6 | 13 | 14 | 33 | 6 | 34.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 6 | 17 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | 16 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[THA PR-16] Lampang FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | 15 | 16 | 13.0% |
Sân nhà | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 24 | 11 | 16 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 23 | 4 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 3 | 10 | 10 | 6 | 16 | 19 | 16 | 13.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 7 | 3 | 3 | 5 | 13 | 14 | 16.7% |
Sân Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 11 | 6 | 16 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
BEC Tero Sasana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-3(0-1) | BEC Tero Sasana | 3-6(2-1) | T | ||||||||||
THA L2 | Lampang FC | 1-1(1-0) | BEC Tero Sasana | 3-3(1-3) | H | ||||||||||
THA L2 | BEC Tero Sasana | 1-2(0-1) | Lampang FC | 8-2(3-0) | B | ||||||||||
THA LC | Lampang FC | 0-5(0-3) | BEC Tero Sasana | - | T | ||||||||||
BEC Tero Sasana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Muang Thong United | 1-0(0-0) | BEC Tero Sasana | 1-9(1-4) | B | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 1-1(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 1-3(1-2) | H | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 1-2(1-0) | BEC Tero Sasana | 2-1(0-1) | T | ||||||||||
THA PR | Lamphun Warrior | 2-2(1-2) | BEC Tero Sasana | 7-2(1-1) | H | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 3-0(1-0) | BEC Tero Sasana | 10-3(7-1) | B | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 1-0(0-0) | Ratchaburi FC | 4-4(1-0) | T | ||||||||||
TH FC | BEC Tero Sasana | 1-1(1-0) | Sisaket FC | 2-6(0-5) | H | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 2-2(0-2) | BEC Tero Sasana | 5-2(4-1) | H | ||||||||||
THA PR | BEC Tero Sasana | 0-0(0-0) | Bangkok Glass | 5-3(4-2) | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 5-3(3-1) | BEC Tero Sasana | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
Lampang FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-3(0-0) | Singhtarua FC | 3-1(0-1) | B | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 3-0(2-0) | Lampang FC | 6-5(4-4) | B | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-0(0-0) | Ratchaburi FC | 3-10(1-6) | T | ||||||||||
THA PR | Sukhothai | 1-1(0-0) | Lampang FC | 10-1(3-0) | H | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 0-0(0-0) | Chiangrai United | 0-7(0-3) | H | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-1(1-0) | Khonkaen United | 4-6(1-0) | H | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 1-0(0-0) | Lampang FC | 6-3(2-1) | B | ||||||||||
THA LC | Samut Songkhram FC | 1-0(0-0) | Lampang FC | 2-7(1-3) | B | ||||||||||
THA PR | Lampang FC | 1-5(1-1) | Muang Thong United | 3-4(2-3) | B | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 7-1(1-0) | Lampang FC | 7-3(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEC Tero Sasana | Chủ | ||||||||||||||
Lampang FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 5 | 2 | 1 | 13 | 14 |
Chủ | 3 | 5 | 3 | 0 | 0 | 5 | 6 |
Khách | 5 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 11 | 3 | 0 | 0 | 6 | 11 |
Chủ | 4 | 7 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 5 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | 0 | 1 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (43.5%) | 12 (52.2%) | 0 (0.0%) | 10 (43.5%) | 13 (56.5%) |
Chủ | 4 (17.4%) | 7 (30.4%) | 0 (0.0%) | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) |
Khách | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 4 (17.4%) | 8 (34.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (56.5%) | 10 (43.5%) | 0 (0.0%) | 12 (52.2%) | 11 (47.8%) |
Chủ | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) |
Khách | 6 (26.1%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 5 (21.7%) | 6 (26.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Khách | Nong Bua Lamphu | 13 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | Sukhothai | 20 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Bangkok United FC | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Chủ | Bangkok Glass | 15 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Buriram United | 20 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | Chonburi Shark FC | 34 Ngày |