Muscelul Campulung | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Real Bradu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Muscelul Campulung | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Muscelul Campulung | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | Steaua Bucuresti 2 | 5-0(4-0) | Muscelul Campulung | 5-4(4-0) | B | ||||||||||
Real Bradu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | Real Bradu | 4-3(0-2) | Gloria Popesti-Leordeni | - | T | ||||||||||
ROM D3 | Real Bradu | 1-1(1-0) | FC Pucioasa | 7-3(3-1) | H | ||||||||||
ROM D3 | Steaua Bucuresti 2 | 7-0(4-0) | Real Bradu | 7-5(4-0) | B | ||||||||||
ROMC | Real Bradu | 0-1(0-1) | Unirea Bascov | 8-4(5-3) | B | ||||||||||
ROM D3 | CSM Flacara Moreni | 1-2(1-0) | Real Bradu | - | T | ||||||||||
ROM D3 | Clinceni College B | 2-1(0-1) | Real Bradu | 5-1(1-1) | B | ||||||||||
ROM D3 | Real Bradu | 3-1(1-1) | Arges Pitesti B | 6-2(3-0) | T | ||||||||||
ROM D3 | Real Bradu | 3-1(2-1) | Dinamo 1948 Bucuresti II | 8-0(6-0) | T | ||||||||||
ROM D3 | Real Bradu | 1-0(1-0) | CSM Flacara Moreni | 7-2(5-1) | T | ||||||||||
ROM D3 | Steaua Bucuresti 2 | 6-1(3-1) | Real Bradu | 4-9(1-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Muscelul Campulung | Chủ | ||||||||||||||
Real Bradu | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (83.3%) | 1 (16.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|