Valencia U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Uruguay U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Valencia U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Valencia U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
COTIF | Valencia U20 | 1-0(1-0) | Rukh Vynnyky U20 | - | T | ||||||||||
COTIF | Argentina U20 | 2-0(2-0) | Valencia U20 | - | B | ||||||||||
COTIF | Valencia U20 | 3-1(1-0) | UD Alzira U20 | - | T | ||||||||||
COTIF | Qatar Youth U20 | 1-0(1-0) | Valencia U20 | - | B | ||||||||||
COTIF | Atletico de Madrid U20 | 0-0(0-0) | Valencia U20 | 3-9(1-6) | H | ||||||||||
COTIF | Valencia U20 | 4-1(1-0) | Levante U20 | 5-3(4-1) | T | ||||||||||
COTIF | Valencia U20 | 1-0(0-0) | Santos (Trẻ) | 5-4(5-1) | T | ||||||||||
COTIF | Valencia U20 | 2-2(1-1) | Morocco U20 | 2-3(2-3) | H | ||||||||||
COTIF | Valencia Selection U20 | 1-0(1-0) | Valencia U20 | 4-1(2-0) | B | ||||||||||
COTIF | Sevilla U20 | 0-1(0-0) | Valencia U20 | 1-3(0-1) | T | ||||||||||
Uruguay U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
COTIF | Uruguay U20 | 2-0(2-0) | Levante U20 | 2-1(2-1) | T | ||||||||||
COTIF | Bandeirante U20 | 1-4(1-3) | Uruguay U20 | - | T | ||||||||||
COTIF | Uruguay U20 | 0-0(0-0) | Villarreal U20 | - | H | ||||||||||
INT FRL | U20 Brazil | 7-0(3-0) | Uruguay U20 | 6-2(1-2) | B | ||||||||||
INT FRL | U20 Paraguay | 0-1(0-0) | Uruguay U20 | 6-7(3-4) | T | ||||||||||
INT FRL | Uruguay U20 | 1-1(1-1) | Ecuador U20 | 7-5(2-4) | H | ||||||||||
INT FRL | Uruguay U20 | 2-0(2-0) | U20 Peru | 2-3(2-2) | T | ||||||||||
INT FRL | Uruguay U20 | 2-2(2-0) | U20 Paraguay | 5-10(2-2) | H | ||||||||||
INT FRL | Uruguay U20 | 2-1(0-1) | U20 Paraguay | 4-5(2-2) | T | ||||||||||
INT FRL | U20 Paraguay | 1-3(0-0) | Uruguay U20 | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Valencia U20 | Chủ | ||||||||||||||
Uruguay U20 | Khách |
Valencia U20 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Valencia U20 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|