Young Africans FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Jam City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Young Africans FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA D2 | Jam City | 1-1(0-0) | Young Africans FC | 4-5(0-3) | H | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 0-0(0-0) | Jam City | 1-2(1-0) | H | ||||||||||
Young Africans FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA D2 | Gunjur United | 4-1(1-0) | Young Africans FC | 8-2(5-1) | B | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 1-0(1-0) | FC Wagadou | 3-4(3-2) | T | ||||||||||
GFA D2 | Greater Tomorrow FC | 3-1(3-0) | Young Africans FC | 5-0(4-0) | B | ||||||||||
GFA FFC | Banjul United | 1-1(1-0) | Young Africans FC | 2-2(1-2) | H | ||||||||||
GFA D2 | Dibba Oil FC | 2-0(1-0) | Young Africans FC | 15-8(11-1) | B | ||||||||||
GFA D2 | BK Milan | 1-1(1-1) | Young Africans FC | 2-1(1-0) | H | ||||||||||
GFA D2 | Kanifing East FC | 1-0(0-0) | Young Africans FC | 1-5(1-2) | B | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 1-0(1-0) | Greater Tomorrow FC | 1-4(1-4) | T | ||||||||||
GFA D2 | Young Africans FC | 0-2(0-0) | Bombada FC | 11-3(4-3) | B | ||||||||||
GFA D2 | Waterside FC | 1-1(1-1) | Young Africans FC | 7-0(3-0) | H | ||||||||||
Jam City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA D2 | Kanifing East FC | 1-1(0-1) | Jam City | 7-7(3-5) | H | ||||||||||
GFA D2 | PSV Wellingara | 1-0(1-0) | Jam City | 2-13(2-8) | B | ||||||||||
GFA D2 | Dibba Oil FC | 3-1(0-0) | Jam City | 5-5(5-2) | B | ||||||||||
GFA D2 | Immigration FC | 3-0(2-0) | Jam City | 4-7(3-4) | B | ||||||||||
GFA D2 | Red Hawks FC | 1-3(0-1) | Jam City | - | T | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 1-0(1-0) | Red Hawks FC | 4-3(2-0) | T | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 0-1(0-0) | Medical FC | 8-1(3-1) | B | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 1-2(1-1) | Kiang West FC | 6-6(2-2) | B | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 4-1(3-0) | Dibba Oil FC | - | T | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 1-2(1-1) | Greater Tomorrow FC | 8-1(6-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Young Africans FC | Chủ | ||||||||||||||
Jam City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|