-
[1] 10%Thắng90% [9]
-
[0] 0%Hòa10% [1]
-
[9] 90%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng80% [4]
-
[0] 0%Hòa20% [1]
-
[5] 100%Bại0% [0]
[CHA CSL-17] Guangzhou City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 24 | 3 | 17 | 10.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | 3 | 16 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 16 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 14 | 5 | 18 | 10.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 6 | 4 | 15 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | 16.7% |
[CHA CSL-1] Wuhan Three Towns | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 6 | 28 | 1 | 90.0% |
Sân nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 15 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 1 | 28 | 1 | 90.0% |
Sân nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 0 | 15 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 16 | 83.3% |
Guangzhou City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Guangzhou City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Zhejiang Greentown | 2-0(2-0) | Guangzhou City | 7-2(3-1) | B | ||||||||||
CHA CSL | Henan Songshan Longmen | 2-1(0-1) | Guangzhou City | 8-3(3-3) | B | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 2-0(2-0) | Guangzhou City | 12-1(8-0) | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-3(0-2) | Dalian Pro | 7-3(3-3) | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 1-3(1-2) | Changchun Yatai | 6-8(2-0) | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 2-4(0-3) | Zhejiang Greentown | 1-2(1-1) | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-3(0-1) | Henan Songshan Longmen | 5-9(2-3) | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-1(0-0) | Shandong Taishan | 0-16(0-7) | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 0-3(0-0) | Guangzhou City | 5-2(3-2) | T | ||||||||||
CHA CSL | Changchun Yatai | 4-1(2-0) | Guangzhou City | 5-1(3-1) | B | ||||||||||
Wuhan Three Towns | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 0-1(0-1) | Wuhan Three Towns | 5-5(3-2) | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan Three Towns | 5-0(2-0) | Wuhan FC | 11-5(2-2) | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan Three Towns | 4-2(1-0) | Shanghai Shenhua | 4-6(3-4) | T | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 1-2(1-1) | Wuhan Three Towns | 3-5(1-3) | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan Three Towns | 5-0(3-0) | Hebei FC | 10-0(7-0) | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan Three Towns | 2-1(2-0) | Shanghai Port | 8-6(7-2) | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-3(0-2) | Wuhan Three Towns | 2-4(1-2) | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 1-1(0-1) | Wuhan Three Towns | 2-8(0-2) | H | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan Three Towns | 6-0(2-0) | Guangzhou FC | 6-4(3-1) | T | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 0-4(0-2) | Wuhan Three Towns | 2-14(0-10) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guangzhou City | Chủ | ||||||||||||||
Wuhan Three Towns | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 17 | 16 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 | 12 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 6 (60.0%) | 4 (40.0%) |
Chủ | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (80.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 5 (50.0%) |
Chủ | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | Chủ | Wuhan FC | 7 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Khách | Meizhou Hakka | 11 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Khách | Beijing Guoan | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | Chủ | Beijing Guoan | 6 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Khách | Henan Songshan Longmen | 10 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Khách | Meizhou Hakka | 15 Ngày |