-
[9] 22%Thắng37% [15]
-
[14] 35%Hòa17% [7]
-
[17] 42%Bại45% [18]
-
[4] 20%Thắng35% [7]
-
[9] 45%Hòa20% [4]
-
[7] 35%Bại45% [9]
[ENG CS-19] Chelmsford City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 9 | 14 | 17 | 46 | 53 | 41 | 19 | 22.5% |
Sân nhà | 20 | 4 | 9 | 7 | 18 | 21 | 21 | 20 | 20.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 5 | 10 | 28 | 32 | 20 | 15 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 9 | 19 | 12 | 20 | 22 | 46 | 12 | 22.5% |
Sân nhà | 20 | 4 | 11 | 5 | 9 | 9 | 23 | 16 | 20.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 13 | 23 | 11 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | 16.7% |
[ENG CS-9] St Albans City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 15 | 7 | 18 | 55 | 58 | 52 | 9 | 37.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 28 | 27 | 13 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | 25 | 10 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 7 | 23 | 10 | 27 | 33 | 44 | 15 | 17.5% |
Sân nhà | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 16 | 22 | 17 | 20.0% |
Sân Khách | 20 | 3 | 13 | 4 | 12 | 17 | 22 | 15 | 15.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% |
Chelmsford City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | St Albans City | 0-3(0-2) | Chelmsford City | 6-6(2-3) | T | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(0-1) | St Albans City | 8-4(7-1) | H | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 0-2(0-2) | Chelmsford City | 4-2(1-1) | T | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 1-1(0-1) | Chelmsford City | 4-1 | H | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 3-1(1-1) | Chelmsford City | 1-5(1-1) | B | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 2-4(2-0) | St Albans City | 8-1(2-1) | B | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 2-1(2-0) | Chelmsford City | 1-5(1-3) | B | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 0-2(0-1) | St Albans City | 6-0(3-0) | B | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(1-0) | St Albans City | 8-7(3-3) | H | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 2-1(1-0) | Chelmsford City | 2-6(2-4) | B | ||||||||||
Chelmsford City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Wealdstone FC | 0-3(0-1) | Chelmsford City | 9-2(5-2) | T | ||||||||||
INT CF | Haringey Borough | 2-1(1-0) | Chelmsford City | 4-4(4-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Ebbsfleet United | 2-1(0-0) | Chelmsford City | 7-4(3-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(0-1) | Concord Rangers | 8-5(5-2) | H | ||||||||||
ENG CS | Maidstone United | 3-1(1-0) | Chelmsford City | 4-4(3-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(0-1) | Slough Town | 6-5(3-1) | H | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 2-1(1-1) | Billericay Town | 7-3(2-2) | T | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 0-3(0-2) | Chelmsford City | 6-6(2-3) | T | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(1-0) | Tonbridge Angels | - | H | ||||||||||
ENG CS | Hemel Hempstead Town | 2-2(0-1) | Chelmsford City | 5-11(1-7) | H | ||||||||||
St Albans City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | St Albans City | 2-1(0-1) | Barnet | 5-4(1-3) | T | ||||||||||
INT CF | Hendon | 1-0(1-0) | St Albans City | - | B | ||||||||||
INT CF | St Albans City | 0-2(0-1) | Stevenage Borough | 2-6(0-4) | B | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 2-3(2-2) | Tonbridge Angels | 9-7(4-5) | B | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 3-1(1-1) | St Albans City | 7-4(3-3) | B | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 1-0(0-0) | Dorking Wanderers | 5-9(3-5) | T | ||||||||||
ENG CS | Dartford | 3-1(1-0) | St Albans City | 4-5(2-3) | B | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 0-0(0-0) | St Albans City | 7-4(4-1) | H | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 0-3(0-2) | Chelmsford City | 6-6(2-3) | B | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 0-2(0-0) | St Albans City | 2-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chelmsford City | Chủ | ||||||||||||||
St Albans City | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Khách | Chippenham Town | 7 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Slough Town | 10 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Weymouth | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Chủ | Oxford City | 7 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Hungerford Town | 10 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Cheshunt | 14 Ngày |