-
[11] 50%Thắng57% [12]
-
[5] 22%Hòa23% [5]
-
[6] 27%Bại19% [4]
-
[6] 60%Thắng63% [7]
-
[1] 10%Hòa18% [2]
-
[3] 30%Bại18% [2]
[GER RegS-6] TSG Hoffenheim (Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 11 | 5 | 6 | 42 | 32 | 38 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 27 | 18 | 19 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 14 | 19 | 6 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 8 | 6 | 23 | 16 | 32 | 7 | 36.4% |
Sân nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 17 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 7 | 15 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[GER RegS-4] TSV Steinbach Haiger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 12 | 5 | 4 | 51 | 25 | 41 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 13 | 18 | 10 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 12 | 23 | 2 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 8 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 14 | 34 | 5 | 42.9% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 18 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 7 | 16 | 5 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
TSG Hoffenheim (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 0-3(0-2) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 11-2(4-1) | T | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0-2(0-2) | TSV Steinbach Haiger | 6-5(3-3) | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 3-3(0-2) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 8-4(1-2) | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-1(1-0) | TSV Steinbach Haiger | 8-8(1-1) | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-0(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 8-6(5-2) | B | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-2(1-1) | TSV Steinbach Haiger | 4-5(3-2) | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-2(1-0) | TSV Steinbach Haiger | 1-5(0-2) | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-1(0-1) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 7-2(4-0) | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 0-2(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-1(1-0) | T | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-3(1-1) | TSV Steinbach Haiger | 4-5(1-5) | B | ||||||||||
TSG Hoffenheim (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | SSV Ulm 1846 | 1-0(1-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0-4 | B | ||||||||||
GER Reg | KSV Hessen Kassel | 1-1(1-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 4-5(3-3) | H | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2-2(2-1) | Stuttgart(Am) | 5-8(3-3) | H | ||||||||||
GER Reg | FC 08 Homburg | 0-0(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | - | H | ||||||||||
INT CF | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 1-1(1-0) | Kickers Offenbach | - | H | ||||||||||
INT CF | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 8-0(2-0) | Reutlingen | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
INT CF | Nurnberg Am | 1-1(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0-3(0-3) | H | ||||||||||
INT CF | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 7-1(4-0) | FC Schweinfurt | - | T | ||||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 1-4(1-1) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | - | T | ||||||||||
GER Reg | Astoria Walldorf | 0-1(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 5-3(1-0) | T | ||||||||||
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-0(1-0) | Bahlinger SC | 7-5(3-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Trier | 2-6(1-3) | TSV Steinbach Haiger | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
GER LS | KSV Hessen Kassel | 1-1(0-0) | TSV Steinbach Haiger | 6-6(4-1) | H | ||||||||||
INT CF | Mainz Am | 0-2(0-1) | TSV Steinbach Haiger | - | T | ||||||||||
INT CF | Wurzburger Kickers | 2-5(0-3) | TSV Steinbach Haiger | 6-3(3-1) | T | ||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 3-0(1-0) | Viktoria Aschaffenburg | - | T | ||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 5-0(3-0) | FC Hanau 93 | - | T | ||||||||||
INT CF | FSV Fernwald | 1-9(0-3) | TSV Steinbach Haiger | 3-13(2-5) | T | ||||||||||
INT CF | Red and White Koblenz | 3-0(3-0) | TSV Steinbach Haiger | - | B | ||||||||||
GER Reg | Mainz Am | 1-1(0-0) | TSV Steinbach Haiger | 2-5(2-3) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG Hoffenheim (Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
TSV Steinbach Haiger | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 4 | 4 | 3 | 23 | 19 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 15 | 12 |
Khách | 3 | 5 | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 6 | 4 | 5 | 27 | 24 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 15 | 15 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (50.0%) | 10 (45.5%) | 0 (0.0%) | 10 (45.5%) | 12 (54.5%) |
Chủ | 8 (36.4%) | 2 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (13.6%) | 7 (31.8%) |
Khách | 3 (13.6%) | 8 (36.4%) | 0 (0.0%) | 7 (31.8%) | 5 (22.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (66.7%) | 7 (33.3%) | 0 (0.0%) | 8 (38.1%) | 13 (61.9%) |
Chủ | 7 (33.3%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 6 (28.6%) |
Khách | 7 (33.3%) | 4 (19.0%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 7 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 0 | 10 | 4 | 1 | 4 | 0 | 8 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 3 | 3 | 7 | 0 | 9 | 3 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Mainz Am | 6 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Bahlinger SC | 13 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Eintracht Trier | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Red and White Koblenz | 6 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | FSV Frankfurt | 13 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Freiberg | 16 Ngày |