-
[14] 36%Thắng31% [12]
-
[12] 31%Hòa26% [10]
-
[12] 31%Bại42% [16]
-
[7] 36%Thắng5% [1]
-
[8] 42%Hòa15% [3]
-
[4] 21%Bại78% [15]
[TUR D1-10] Sivasspor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 14 | 12 | 12 | 52 | 50 | 54 | 10 | 36.8% |
Sân nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 21 | 29 | 14 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 29 | 25 | 7 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 9 | 17 | 12 | 20 | 25 | 44 | 13 | 23.7% |
Sân nhà | 19 | 6 | 9 | 4 | 11 | 8 | 27 | 11 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 17 | 17 | 17 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
[TUR D1-15] B.B. Gaziantep | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 12 | 10 | 16 | 48 | 56 | 46 | 15 | 31.6% |
Sân nhà | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 17 | 40 | 3 | 57.9% |
Sân Khách | 19 | 1 | 3 | 15 | 13 | 39 | 6 | 20 | 5.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 6 | 20 | 12 | 19 | 27 | 38 | 16 | 15.8% |
Sân nhà | 19 | 5 | 12 | 2 | 13 | 8 | 27 | 9 | 26.3% |
Sân Khách | 19 | 1 | 8 | 10 | 6 | 19 | 11 | 20 | 5.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
Sivasspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR D1 | B.B. Gaziantep | 5-1(3-1) | Sivasspor | 4-3(1-2) | B | ||||||||||
TUR D1 | Sivasspor | 1-1(1-0) | B.B. Gaziantep | 5-3(3-0) | H | ||||||||||
TUR D1 | B.B. Gaziantep | 0-1(0-1) | Sivasspor | 4-14(1-7) | T | ||||||||||
TUR D1 | Sivasspor | 2-1(1-1) | B.B. Gaziantep | 8-7(6-1) | T | ||||||||||
TUR D1 | B.B. Gaziantep | 5-1(3-1) | Sivasspor | 6-2(4-2) | B | ||||||||||
TUR D1 | Sivasspor | 1-1(0-1) | B.B. Gaziantep | 8-5(2-4) | H | ||||||||||
TFF 1. Lig | Sivasspor | 1-0(1-0) | B.B. Gaziantep | 1-6(0-2) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | B.B. Gaziantep | 2-1(1-0) | Sivasspor | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
TUR Cup | B.B. Gaziantep | 1-2(1-2) | Sivasspor | 4-3 | T | ||||||||||
TUR Cup | Sivasspor | 4-0(4-0) | B.B. Gaziantep | 4-1 | T | ||||||||||
Sivasspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR SC | Trabzonspor | 4-0(1-0) | Sivasspor | 5-7(4-3) | B | ||||||||||
INT CF | Sivasspor | 2-0(2-0) | Al-Sharjah | 7-3(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | Sivasspor | 1-1(0-1) | SK Sigma Olomouc | - | H | ||||||||||
INT CF | Szombathelyi Haladas | 0-0(0-0) | Sivasspor | 4-4(1-3) | H | ||||||||||
INT CF | Sivasspor | 2-0(2-0) | Al-Shamal | - | T | ||||||||||
TUR Cup | Kayserispor | 1-1(1-0) | Sivasspor | 4-7(2-3) | H | ||||||||||
TUR D1 | Sivasspor | 2-1(1-0) | Kayserispor | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
TUR D1 | Rizespor | 1-2(1-1) | Sivasspor | 3-6(2-2) | T | ||||||||||
TUR Cup | Sivasspor | 1-1(0-0) | Alanyaspor | 3-7(1-4) | H | ||||||||||
TUR D1 | Sivasspor | 1-3(0-0) | Kasimpasa | 3-4(0-1) | B | ||||||||||
B.B. Gaziantep | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 0-1(0-0) | Eyupspor | - | B | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 2-0(0-0) | Pendikspor | - | T | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 1-4(0-3) | Karagumruk | - | B | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 1-0(1-0) | Samsunspor | - | T | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 2-1(0-1) | Keciorengucu | - | T | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 0-0(0-0) | FC Neftci Baku | - | H | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 2-1(1-0) | FK Gilan Garabag | - | T | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 1-2(0-1) | Gazovik Orenburg | - | B | ||||||||||
INT CF | B.B. Gaziantep | 1-0(0-0) | Hermannstadt | - | T | ||||||||||
TUR D1 | B.B. Gaziantep | 2-0(1-0) | Rizespor | 8-6(3-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sivasspor | Chủ | ||||||||||||||
B.B. Gaziantep | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Adana Demirspor | 7 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Alanyaspor | 15 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Besiktas JK | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Ankaragucu | 8 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Hatayspor | 15 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Antalyaspor | 22 Ngày |