-
[9] 37%Thắng33% [8]
-
[7] 29%Hòa45% [11]
-
[8] 33%Bại20% [5]
-
[5] 41%Thắng25% [3]
-
[3] 25%Hòa41% [5]
-
[4] 33%Bại33% [4]
[SUI SL-4] FC Lugano | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 35 | 34 | 4 | 37.5% |
Sân nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 17 | 18 | 6 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 16 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 10 | 5 | 9 | 21 | 18 | 35 | 4 | 41.7% |
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 20 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 10 | 15 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
[SUI SL-2] Servette | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 8 | 11 | 5 | 29 | 30 | 35 | 2 | 33.3% |
Sân nhà | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 11 | 21 | 3 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 19 | 14 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 9 | 39 | 2 | 41.7% |
Sân nhà | 12 | 7 | 5 | 0 | 11 | 3 | 26 | 2 | 58.3% |
Sân Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 3 | 6 | 13 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
FC Lugano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI SL | Servette | 2-2(2-1) | FC Lugano | 3-5(2-3) | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-0(1-0) | Servette | 0-4(0-2) | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-2(0-1) | FC Lugano | 10-1(1-1) | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-0(1-0) | Servette | 1-7(1-2) | T | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-1(1-1) | Servette | 4-6(2-1) | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 0-2(0-0) | FC Lugano | 5-7(2-5) | T | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 0-1(0-1) | Servette | 4-4(1-2) | B | ||||||||||
SUI SL | Servette | 1-1(0-0) | FC Lugano | 9-1(4-1) | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-1(1-0) | Servette | 1-6(1-3) | H | ||||||||||
SUI SL | Servette | 1-1(1-0) | FC Lugano | 3-4(2-1) | H | ||||||||||
FC Lugano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-0(2-0) | Zurich | 2-9(1-4) | T | ||||||||||
SUI SL | Sion | 1-1(0-1) | FC Lugano | 3-5(2-4) | H | ||||||||||
SUI Cup | Sion | 0-3(0-0) | FC Lugano | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 2-2(2-0) | Basel | 3-4(3-2) | H | ||||||||||
SUI SL | Young Boys | 1-1(0-1) | FC Lugano | 4-4(2-2) | H | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-1(1-1) | FC Luzern | 8-9(3-3) | H | ||||||||||
SUI SL | Winterthur | 1-0(1-0) | FC Lugano | 1-9(1-5) | B | ||||||||||
SUI SL | FC Lugano | 1-1(0-1) | Grasshoppers | 4-4(1-2) | H | ||||||||||
SUI SL | Sion | 2-3(1-2) | FC Lugano | 3-5(0-3) | T | ||||||||||
INT CF | FC Lugano | 3-0(2-0) | Neuchatel Xamax | 5-3(3-3) | T | ||||||||||
Servette | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI SL | Servette | 0-1(0-0) | FC Luzern | 5-2(1-1) | B | ||||||||||
SUI SL | Zurich | 1-1(0-0) | Servette | 4-9(1-9) | H | ||||||||||
SUI Cup | Rotkreuz | 0-3(0-2) | Servette | 2-11(1-5) | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 1-1(1-0) | Winterthur | 13-3(4-2) | H | ||||||||||
SUI SL | Basel | 2-2(0-1) | Servette | 6-4(3-3) | H | ||||||||||
SUI SL | Winterthur | 1-2(0-0) | Servette | 10-6(4-3) | T | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-1(1-0) | Grasshoppers | 1-2(0-1) | T | ||||||||||
SUI SL | St. Gallen | 3-0(2-0) | Servette | 7-7(5-3) | B | ||||||||||
SUI SL | Servette | 2-2(2-0) | Sion | 10-1(1-0) | H | ||||||||||
INT CF | Servette | 0-1(0-0) | Slavia Praha | 2-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Lugano | Chủ | ||||||||||||||
Servette | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (45.8%) | 12 (50.0%) | 0 (0.0%) | 12 (50.0%) | 12 (50.0%) |
Chủ | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
Khách | 5 (20.8%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (41.7%) | 13 (54.2%) | 0 (0.0%) | 11 (45.8%) | 13 (54.2%) |
Chủ | 5 (20.8%) | 7 (29.2%) | 0 (0.0%) | 5 (20.8%) | 7 (29.2%) |
Khách | 5 (20.8%) | 6 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 6 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | Sion | 3 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | Grasshoppers | 13 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | St. Gallen | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | Young Boys | 3 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Chủ | Young Boys | 13 Ngày | |
VĐQG Thụy Sĩ | Khách | Sion | 20 Ngày |