-
[9] 26%Thắng28% [11]
-
[6] 17%Hòa28% [11]
-
[19] 55%Bại42% [16]
-
[7] 41%Thắng21% [4]
-
[3] 17%Hòa26% [5]
-
[7] 41%Bại52% [10]
[HOL D1-17] Willem II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 9 | 6 | 19 | 32 | 57 | 33 | 17 | 26.5% |
Sân nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | 24 | 8 | 41.2% |
Sân Khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 37 | 9 | 17 | 11.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 7 | 15 | 12 | 18 | 24 | 36 | 14 | 20.6% |
Sân nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 12 | 8 | 25 | 4 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 1 | 8 | 8 | 6 | 16 | 11 | 18 | 5.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
[HOL D2-12] Jong PSV Eindhoven | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 11 | 11 | 16 | 61 | 63 | 44 | 12 | 28.9% |
Sân nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 35 | 28 | 27 | 10 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 26 | 35 | 17 | 17 | 21.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 11 | 15 | 12 | 28 | 27 | 48 | 11 | 28.9% |
Sân nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 18 | 12 | 30 | 6 | 42.1% |
Sân Khách | 19 | 3 | 9 | 7 | 10 | 15 | 18 | 14 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 50.0% |
Willem II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOL D2 | Jong PSV Eindhoven | 2-2(0-1) | Willem II | 4-4 | H | ||||||||||
HOL D2 | Willem II | 2-0(0-0) | Jong PSV Eindhoven | - | T | ||||||||||
Willem II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | KVSK Lommel | 1-3(0-1) | Willem II | 3-3(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | Willem II | 5-0(3-0) | Lyonnais | 8-4(6-2) | T | ||||||||||
INT CF | Willem II | 0-2(0-1) | Sparta Rotterdam | 2-3(2-3) | B | ||||||||||
INT CF | Willem II | 1-2(0-0) | De Graafschap | - | B | ||||||||||
INT CF | Willem II | 2-0(2-0) | Telstar | 9-7(6-4) | T | ||||||||||
INT CF | Patro Eisden | 1-2(1-1) | Willem II | 7-2(5-1) | T | ||||||||||
INT CF | UDI 19 Beter Bed | 1-3(1-1) | Willem II | - | T | ||||||||||
HOL D1 | Willem II | 3-0(1-0) | FC Utrecht | 2-5(0-3) | T | ||||||||||
HOL D1 | SC Cambuur | 1-1(1-0) | Willem II | 1-10(0-4) | H | ||||||||||
HOL D1 | Willem II | 2-0(2-0) | Heracles Almelo | 9-0(6-0) | T | ||||||||||
Jong PSV Eindhoven | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Jong PSV Eindhoven | 1-2(0-0) | Al-Jazira(UAE) | - | B | ||||||||||
INT CF | Club Brugge(U23) | 1-2(1-0) | Jong PSV Eindhoven | 4-2 | T | ||||||||||
INT CF | FC Eindhoven | 1-0(0-0) | Jong PSV Eindhoven | 6-3(4-2) | B | ||||||||||
INT CF | Jong PSV Eindhoven | 1-2(1-1) | Jong Sparta Rotterdam(Trẻ) | - | B | ||||||||||
HOL D2 | Jong PSV Eindhoven | 1-1(1-0) | FC Dordrecht 90 | 8-2(6-2) | H | ||||||||||
HOL D2 | De Graafschap | 1-1(1-0) | Jong PSV Eindhoven | 8-2(3-2) | H | ||||||||||
HOL D2 | Jong PSV Eindhoven | 2-2(2-0) | MVV Maastricht | 6-3(4-1) | H | ||||||||||
HOL D2 | ADO Den Haag | 2-2(0-1) | Jong PSV Eindhoven | 4-1(5-1) | H | ||||||||||
HOL D2 | FC Eindhoven | 1-3(0-0) | Jong PSV Eindhoven | 13-2(6-1) | T | ||||||||||
HOL D2 | FC Oss | 2-0(1-0) | Jong PSV Eindhoven | 1-2(0-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Willem II | Chủ | ||||||||||||||
Jong PSV Eindhoven | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | Khách | FC Eindhoven | 7 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | Telstar | 14 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Khách | FC Utrecht Am. | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | FC Dordrecht 90 | 10 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | Heracles Almelo | 17 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Khách | FC Zwolle | 21 Ngày |