Burgos U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CF Rayo Majadahonda U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Burgos U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA LU19 | Burgos U19 | 0-0(0-0) | CF Rayo Majadahonda U19 | 8-1 | H | ||||||||||
Burgos U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA LU19 | U19 Atletico de Madrid | 6-1(1-1) | Burgos U19 | 6-3 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Burgos U19 | 3-0(0-0) | Getafe U19 | 0-2 | T | ||||||||||
SPA LU19 | U19 Rayo Vallecano | 3-1(1-0) | Burgos U19 | 3-5 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Burgos U19 | 0-1(0-0) | Valladolid U19 | 1-5 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Burgos U19 | 6-0(2-0) | Trival Valderas U19 | 5-4 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Leganes U19 | 4-0(1-0) | Burgos U19 | 4-1 | B | ||||||||||
SPA LU19 | U19 Real Madrid | 4-0(2-0) | Burgos U19 | 6-2 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Burgos U19 | 3-1(0-0) | Union Adarve U19 | 6-5 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Burgos U19 | 1-0(1-0) | CP Flecha Negra U19 | 7-1 | T | ||||||||||
SPA LU19 | UD La Cruz Villanovense U19 | 2-1(0-0) | Burgos U19 | 6-0 | B | ||||||||||
CF Rayo Majadahonda U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 4-1(1-0) | Cultural Leonesa U19 | 7-3 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Alcorcon U19 | 0-1(0-0) | CF Rayo Majadahonda U19 | 3-2 | T | ||||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 1-4(0-1) | U19 Atletico de Madrid | 5-5 | B | ||||||||||
SPA LU19 | CP Flecha Negra U19 | 2-2(1-0) | CF Rayo Majadahonda U19 | 3-6 | H | ||||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 2-0(1-0) | Fuenlabrada U19 | 3-4 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Trival Valderas U19 | 2-1(0-1) | CF Rayo Majadahonda U19 | 4-6 | B | ||||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 4-0(1-0) | Leganes U19 | 3-7 | T | ||||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 0-2(0-1) | U19 Real Madrid | 8-5 | B | ||||||||||
SPA LU19 | UD La Cruz Villanovense U19 | 1-0(1-0) | CF Rayo Majadahonda U19 | 3-5 | B | ||||||||||
SPA LU19 | U19 Atletico de Madrid | 1-0(0-0) | CF Rayo Majadahonda U19 | 2-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Burgos U19 | Chủ | ||||||||||||||
CF Rayo Majadahonda U19 | Khách |
Burgos U19 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
CF Rayo Majadahonda U19 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Burgos U19 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
CF Rayo Majadahonda U19 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|