FK Jindrichuv Hradec | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Preddie J | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Jindrichuv Hradec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FK Jindrichuv Hradec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 0-1(0-1) | Ceske Budejovice B | 4-20 | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 1-1(0-0) | FK Jindrichuv Hradec | 14-0 | H | ||||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 1-0(0-0) | CLU Beroun | 4-6 | T | ||||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 3-1(2-0) | SK Otava Katovice | 6-9 | T | ||||||||||
CZE DFL | Ceske Budejovice B | 7-0(5-0) | FK Jindrichuv Hradec | 11-1 | B | ||||||||||
CZE DFL | Spartak Sobeslav | 7-1(4-0) | FK Jindrichuv Hradec | 3-5 | B | ||||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 2-3(1-1) | SK Senci Doubravka | 6-3 | B | ||||||||||
CZE DFL | CLU Beroun | 2-1(1-1) | FK Jindrichuv Hradec | 5-5 | B | ||||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 4-2(1-0) | SK Senci Doubravka | 10-6 | T | ||||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 2-2(0-2) | Spartak Sobeslav | 10-2 | H | ||||||||||
Preddie J | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 1-4(1-2) | Preddie J | 1-12 | T | ||||||||||
CZE DFL | Preddie J | 4-0(2-0) | FK Horovicko | 5-1 | T | ||||||||||
CZE DFL | Tatran Sedlcany | 1-2(0-1) | Preddie J | 1-7 | T | ||||||||||
CZE DFL | Preddie J | 3-0(1-0) | CLU Beroun | 10-2 | T | ||||||||||
INT CF | Preddie J | 3-2(1-1) | Bohemians1905 B | 5-5 | T | ||||||||||
CZE DFL | Ceske Budejovice B | 0-1(0-1) | Preddie J | 5-6 | T | ||||||||||
CZE DFL | Preddie J | 5-2(2-1) | SK Petrin Plzen | 7-4 | T | ||||||||||
CZE DFL | Preddie J | 6-0(4-0) | Tatran Sedlcany | 11-3 | T | ||||||||||
CZE DFL | Preddie J | 1-1(1-0) | FC Rokycany | 8-0 | H | ||||||||||
CZE DFL | CLU Beroun | 0-7(0-4) | Preddie J | 5-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Jindrichuv Hradec | Chủ | ||||||||||||||
Preddie J | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|