-
[1] 33%Thắng33% [1]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại66% [2]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[ICE D2-6] IR Rây-kia-vích | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 33.3% |
[ICE D2-8] Magni | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 0.0% |
IR Rây-kia-vích | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 1-1(0-0) | Magni | - | H | ||||||||||
ICE D2 | Magni | 1-5(0-3) | IR Rây-kia-vích | 6-3 | T | ||||||||||
ICE D1 | IR Rây-kia-vích | 2-3(2-2) | Magni | 10-6 | B | ||||||||||
ICE D1 | Magni | 0-1(0-0) | IR Rây-kia-vích | - | T | ||||||||||
ICE LC | IR Rây-kia-vích | 3-1(1-0) | Magni | 6-4 | T | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 2-2(1-0) | Magni | 7-4 | H | ||||||||||
ICE D2 | Magni | 1-0(0-0) | IR Rây-kia-vích | 6-8 | B | ||||||||||
IR Rây-kia-vích | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE CUP | Grindavik | 1-2(0-1) | IR Rây-kia-vích | 6-11 | T | ||||||||||
ICE D2 | Throttur Reykjavik | 2-1(1-0) | IR Rây-kia-vích | 5-6 | B | ||||||||||
ICE D2 | KF Fjallabyggdar | 0-0(0-0) | IR Rây-kia-vích | - | H | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 3-0(2-0) | HotturHuginn | 9-2 | T | ||||||||||
ICE LCB | IR Rây-kia-vích | 1-1(0-0) | UMF Njardvik | 15-6 | H | ||||||||||
ICE CUP | Reynir Hellissandur | 0-16(0-6) | IR Rây-kia-vích | - | T | ||||||||||
ICE CUP | Throttur Vogur | 0-1(0-1) | IR Rây-kia-vích | 7-2 | T | ||||||||||
ICE LCB | IR Rây-kia-vích | 3-0(2-0) | Throttur Reykjavik | 5-3 | T | ||||||||||
ICE LCB | Vikingur Olafsvik | 2-1(2-0) | IR Rây-kia-vích | - | B | ||||||||||
ICE LCB | IR Rây-kia-vích | 3-1(2-0) | KFS Vestmannaeyjar | - | T | ||||||||||
Magni | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE CUP | UMF Selfoss | 1-1(1-0) | Magni | 6-1 | H | ||||||||||
ICE D2 | Magni | 3-2(1-2) | HotturHuginn | - | T | ||||||||||
ICE D2 | UMF Njardvik | 5-0(2-0) | Magni | 5-0 | B | ||||||||||
ICE D2 | Magni | 0-1(0-1) | KFR Aegir | - | B | ||||||||||
ICE CUP | KF Fjallabyggdar | 0-0(0-0) | Magni | - | H | ||||||||||
ICE LCB | Volsungur Husavik | 1-1(0-1) | Magni | - | H | ||||||||||
ICE LCB | KF Fjallabyggdar | 3-2(1-1) | Magni | - | B | ||||||||||
ICE LCB | HotturHuginn | 2-3(1-1) | Magni | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Magni | 3-0(0-0) | Fjardabyggd Leiknir | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Dalvik Reynir | 2-1(1-0) | Magni | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IR Rây-kia-vích | Chủ | ||||||||||||||
Magni | Khách |
IR Rây-kia-vích | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Magni | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
IR Rây-kia-vích | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Magni | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Khách | Vikingur Olafsvik | 6 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | Reynir Sandgerdi | 12 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | Fjardabyggd Leiknir | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Chủ | Throttur Reykjavik | 7 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | KF Fjallabyggdar | 12 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | Vikingur Olafsvik | 21 Ngày |