-
[4] 66%Thắng50% [3]
-
[1] 16%Hòa0% [0]
-
[1] 16%Bại50% [3]
-
[3] 75%Thắng66% [2]
-
[1] 25%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại33% [1]
[SWE D1 SNN-2] Sandvikens IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
[SWE D1 SNN-9] Taby IS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 14 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 6 | 5 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
Sandvikens IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 3-1(3-0) | Sandvikens IF | 1-18 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 4-1(3-0) | Taby IS | 3-4 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-3(0-1) | Sandvikens IF | 5-6 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 2-2(2-1) | Taby IS | - | H | ||||||||||
Sandvikens IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 2-1(1-1) | Hammarby TFF | 8-4 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 0-3(0-1) | Sandvikens IF | 7-2 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 1-1(0-0) | Vasalunds IF | 11-3 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 3-0(1-0) | Tegs SK | 10-5 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 4-1(1-0) | Motala AIF FK | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 3-1(1-0) | Sandvikens IF | 4-5 | B | ||||||||||
INT CF | Dalkurd FF | 0-3(0-0) | Sandvikens IF | - | T | ||||||||||
INT CF | AIK Solna | 2-2(2-1) | Sandvikens IF | - | H | ||||||||||
INT CF | IK Brage | 0-0(0-0) | Sandvikens IF | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 1-3(1-1) | Sandvikens IF | 0-5 | T | ||||||||||
Taby IS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2(0-1) | Sollentuna United FF | 7-6 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 4-2(1-1) | Taby IS | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 3-1(2-1) | Bk Forward | 4-6 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 1-2(1-2) | Taby IS | 6-1 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-2(0-2) | FC Stockholm Internazionale | 7-3 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Tegs SK | 1-4(0-1) | Taby IS | - | T | ||||||||||
INT CF | AIK Solna | 0-0(0-0) | Taby IS | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 4-3(3-0) | Taby IS | 2-8 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 2-2(2-1) | Gefle IF | 6-6 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 3-0(0-0) | Taby IS | 6-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sandvikens IF | Chủ | ||||||||||||||
Taby IS | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 10 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Pitea IF | 6 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | IF Sylvia | 10 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sollentuna United FF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | IF Sylvia | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Umea FC | 11 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Vasalunds IF | 15 Ngày |