-
[4] 36%Thắng27% [3]
-
[4] 36%Hòa36% [4]
-
[3] 27%Bại36% [4]
-
[1] 20%Thắng0% [0]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[2] 40%Bại100% [2]
[KCL 4-5] Geoje Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 16 | 5 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 13 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 6 | 13 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[KCL 4-12] Jungnang Chorus Mustang FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 12 | 13 | 12 | 27.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 8 | 13 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 6 | 2 | 6 | 5 | 15 | 8 | 27.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 6 | 0 | 6 | 3 | 15 | 1 | 33.3% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
Geoje Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-1(0-0) | Geoje Citizen | 5-5 | H | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 3-0(2-0) | Jungnang Chorus Mustang FC | 4-5 | T | ||||||||||
Geoje Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 1-1(0-0) | Geoje Citizen | 3-6 | H | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 1-2(1-1) | Jinju Citizen | 5-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-3(2-1) | Geoje Citizen | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 0-0(0-0) | Gwangju FC Gwangsan | - | H | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 1-2(0-1) | Geoje Citizen | 3-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 0-3(0-1) | Geoje Citizen | 10-1 | T | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 0-1(0-1) | Gangwon II | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 2-0(1-0) | Geoje Citizen | 3-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 2-0(0-0) | Seoul United FC | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 2-2(0-1) | Yangpyeong | 2-4 | H | ||||||||||
Jungnang Chorus Mustang FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 0-0(0-0) | Gangwon II | 4-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 1-0(1-0) | Jungnang Chorus Mustang FC | 6-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 2-2(1-1) | Seoul United FC | 5-3 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-1(1-0) | Yangpyeong | 5-7 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 0-1(0-0) | Goyang KH FC) | 4-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-1(1-1) | Daegu FC II | 8-2 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 2-3(1-1) | Chungju Citizen | 5-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 3-0(0-0) | Daejeon Hana Citizen II | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-0(1-0) | FC Namdong | 3-9 | T | ||||||||||
KFAC | Jungnang Chorus Mustang FC | 0-2(0-1) | Gyeongnam FC | 5-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Geoje Citizen | Chủ | ||||||||||||||
Jungnang Chorus Mustang FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | FC Namdong | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Daejeon Hana Citizen II | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Chungju Citizen | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Yeoju Sejong | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Gwangju FC Gwangsan | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 17 Ngày |