Fortune FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Steve Biko | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Fortune FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Steve Biko | 0-0(0-0) | Fortune FC | 5-5 | H | ||||||||||
Fortune FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Real Banjul | 4-1(1-1) | Fortune FC | 5-5 | B | ||||||||||
GFA PR | Fortune FC | 2-3(1-1) | GAF FC | 4-0 | B | ||||||||||
GFA PR | Fortune FC | 2-1(0-0) | Wallidan | 4-2 | T | ||||||||||
GFA PR | GAMTEL | 1-0(0-0) | Fortune FC | 3-9 | B | ||||||||||
GFA PR | Tallinding United | 0-0(0-0) | Fortune FC | 4-5 | H | ||||||||||
GFA PR | Fortune FC | 2-0(2-0) | BK Milan | 4-3 | T | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 1-1(0-0) | Fortune FC | 2-6 | H | ||||||||||
GFA PR | Brikama United | 1-1(0-0) | Fortune FC | 6-3 | H | ||||||||||
GFA PR | Real Banjul | 1-1(1-0) | Fortune FC | 2-3 | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-0(0-0) | Fortune FC | 5-3 | H | ||||||||||
Steve Biko | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Falcons FC | 3-0(2-0) | Steve Biko | 3-8 | B | ||||||||||
GFA D2 | Latrikunda Utd | 1-3(0-1) | Steve Biko | 10-3 | T | ||||||||||
GFA D2 | Steve Biko | 1-2(1-0) | Falcons FC | 4-5 | B | ||||||||||
GFA D2 | Team Rhino FC | 5-0(3-0) | Steve Biko | 3-5 | B | ||||||||||
GFA D2 | Jarra West FC | 1-2(1-1) | Steve Biko | 7-7 | T | ||||||||||
GFA D2 | Steve Biko | 1-2(0-1) | PSV Wellingara | 3-3 | B | ||||||||||
GFA D2 | Immigration FC | 2-3(1-2) | Steve Biko | 7-3 | T | ||||||||||
GFA D2 | Steve Biko | 1-0(0-0) | Red Hawks FC | 4-1 | T | ||||||||||
GFA D2 | Jam City | 0-5(0-5) | Steve Biko | 1-4 | T | ||||||||||
INT CF | Bombada FC | 0-1(0-0) | Steve Biko | 8-9 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fortune FC | Chủ | ||||||||||||||
Steve Biko | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 0 | 2 | 2 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GFA PR | Khách | Marimoo | 14 Ngày | |
GFA PR | Khách | Team Rhino FC | 23 Ngày | |
GFA PR | Chủ | WAA Banjul | 46 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GFA PR | Chủ | Gambia Armed Force | 14 Ngày | |
GFA PR | Chủ | Wallidan | 21 Ngày | |
GFA PR | Khách | Brikama United | 48 Ngày |