TPK Pallokerho | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Peimari United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TPK Pallokerho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Peimari United | 1-1(1-0) | TPK | 4-5 | H | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 3-1(1-0) | TPK | 4-8 | B | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 3-0(1-0) | TPK | 4-6 | B | ||||||||||
Finland K | TPK | 0-5(0-2) | Peimari United | 9-2 | B | ||||||||||
TPK Pallokerho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | TPK | 2-4(1-3) | Wilpas | 8-2 | B | ||||||||||
Finland K | FC Inter II | 2-2(1-1) | TPK | 5-4 | H | ||||||||||
Finland K | TPK | 1-4(0-2) | TPS Turku II | 5-2 | B | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 1-1(1-0) | TPK | 4-5 | H | ||||||||||
Finland K | TPK | 3-1(1-0) | ToVe Pori | 9-7 | T | ||||||||||
Finland K | TPK | 1-0(1-0) | Wilpas | 5-3 | T | ||||||||||
Finland K | P-Iirot | 2-0(1-0) | TPK | 6-4 | B | ||||||||||
Finland K | VG-62 | 2-1(0-0) | TPK | 4-2 | B | ||||||||||
Finland K | Aifk | 1-0(0-0) | TPK | 8-1 | B | ||||||||||
Finland K | TPK | 1-1(1-0) | Aland | 1-8 | H | ||||||||||
Peimari United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Peimari United | 2-2(2-1) | Aifk | 11-5 | H | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 2-1(0-0) | JyTy | 5-5 | T | ||||||||||
Finland K | FC Inter II | 1-5(0-3) | Peimari United | 9-2 | T | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 1-1(1-0) | TPK | 4-5 | H | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 0-2(0-2) | P-Iirot | 0-3 | B | ||||||||||
Finland K | VG-62 | 0-0(0-0) | Peimari United | 5-6 | H | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 0-2(0-1) | Aland | 1-4 | B | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 0-1(0-0) | Peimari United | 10-4 | T | ||||||||||
Finland K | MaPS Masku | 3-2(0-1) | Peimari United | 8-8 | B | ||||||||||
Finland K | TPS Turku II | 2-0(2-0) | Peimari United | 4-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TPK Pallokerho | Chủ | ||||||||||||||
Peimari United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland K | Khách | JyTy | 7 Ngày | |
Finland K | Khách | FC Inter II | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland K | Chủ | ToVe Pori | 7 Ngày | |
Finland K | Khách | Wilpas | 18 Ngày |