Lushnja KS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tomori Berat | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lushnja KS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 0-0(0-0) | Lushnja KS | - | H | ||||||||||
ALB D2 | Lushnja KS | 1-0(1-0) | Tomori Berat | - | T | ||||||||||
Lushnja KS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALB D2 | Pogradeci | 3-2(1-0) | Lushnja KS | 11-3 | B | ||||||||||
ALB D2 | Besa Kavaje | 1-1(0-1) | Lushnja KS | 5-3 | H | ||||||||||
ALB D2 | Lushnja KS | 0-3(0-2) | Pogradeci | 3-3 | B | ||||||||||
ALB D2 | Egnatia | 1-1(1-0) | Lushnja KS | 8-3 | H | ||||||||||
ALB Cup | Lushnja KS | 0-0(0-0) | Besa Kavaje | - | H | ||||||||||
ALB D2 | Pogradeci | 1-0(1-0) | Lushnja KS | 12-6 | B | ||||||||||
ALB D2 | Lushnja KS | 1-2(0-1) | Apolonia Fier | 5-5 | B | ||||||||||
ALB D2 | Apolonia Fier | 3-1(1-1) | Lushnja KS | 12-1 | B | ||||||||||
ALB D2 | Turbina Cerrik | 0-0(0-0) | Lushnja KS | 4-5 | H | ||||||||||
ALB Cup | KS Perparimi Kukesi | 3-0(0-0) | Lushnja KS | - | B | ||||||||||
Tomori Berat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALB D1 | Kastrioti Kruje | 2-1(1-0) | Tomori Berat | 2-2 | B | ||||||||||
ALB Cup | Skenderbeu Korce | 1-0(1-0) | Tomori Berat | - | B | ||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 0-0(0-0) | KS Elbasani | 10-4 | H | ||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 1-4(1-2) | Apolonia Fier | 9-5 | B | ||||||||||
ALB Cup | KS Bylis | 4-1(3-0) | Tomori Berat | - | B | ||||||||||
ALB Cup | Tomori Berat | 2-1(2-0) | KS Bylis | - | T | ||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 2-1(2-0) | KS Bylis | 2-3 | T | ||||||||||
ALB D2 | KF Tirana | 3-1(2-1) | Tomori Berat | 3-1 | B | ||||||||||
ALB D2 | KS Bylis | 1-0(0-0) | Tomori Berat | 4-0 | B | ||||||||||
ALB D2 | Tomori Berat | 0-0(0-0) | KS Bylis | 2-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lushnja KS | Chủ | ||||||||||||||
Tomori Berat | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ALB D2 | Chủ | Butrinti Sarande | 10 Ngày | |
ALB Cup | Khách | Tomori Berat | 22 Ngày | |
ALB D2 | Khách | Besa Kavaje | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ALB Cup | Chủ | Lushnja KS | 22 Ngày | |
ALB Cup | Chủ | KF Laci | 42 Ngày | |
ALB Cup | Khách | KF Laci | 56 Ngày |