-
[11] 55%Thắng75% [15]
-
[7] 35%Hòa25% [5]
-
[2] 10%Bại0% [0]
-
[7] 70%Thắng60% [6]
-
[3] 30%Hòa40% [4]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[THA D1-2] Sukhothai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 11 | 7 | 2 | 48 | 30 | 40 | 2 | 55.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 29 | 13 | 24 | 2 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 16 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 10 | 4 | 6 | 22 | 10 | 34 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 5 | 20 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 5 | 14 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 8 | 33.3% |
[THA D1-1] Trat FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 15 | 5 | 0 | 38 | 15 | 50 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 5 | 28 | 1 | 90.0% |
Sân Khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 10 | 22 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 9 | 11 | 0 | 16 | 5 | 38 | 1 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 8 | 1 | 22 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 7 | 0 | 8 | 4 | 16 | 2 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
Sukhothai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Trat FC | 4-3(1-0) | Sukhothai | 0-8 | B | ||||||||||
THA PR | Sukhothai | 2-4(1-0) | Trat FC | 6-3 | B | ||||||||||
THA PR | Trat FC | 0-1(0-1) | Sukhothai | 8-4 | T | ||||||||||
THA PR | Sukhothai | 2-1(1-0) | Trat FC | 1-3 | T | ||||||||||
THA PR | Trat FC | 2-0(1-0) | Sukhothai | 4-3 | B | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 2-2(1-1) | Sukhothai | - | H | ||||||||||
THA D1 | Sukhothai | 7-1(4-1) | Trat FC | - | T | ||||||||||
Sukhothai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Khonkaen FC | 1-2(1-0) | Sukhothai | 3-3 | T | ||||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 1-4(0-4) | Sukhothai | 5-4 | T | ||||||||||
THA D1 | Sukhothai | 2-2(0-1) | Kasetsart FC | 10-3 | H | ||||||||||
THA D1 | Rayong FC | 1-2(0-1) | Sukhothai | 6-9 | T | ||||||||||
THA D1 | Sukhothai | 4-2(2-0) | Raj Pracha FC | 9-1 | T | ||||||||||
THA D1 | Udon Thani | 4-1(2-1) | Sukhothai | 1-6 | B | ||||||||||
THA D1 | Sukhothai | 2-1(2-0) | Nakhon Pathom FC | 5-2 | T | ||||||||||
THA LC | Pluakdaeng United | 2-0(1-0) | Sukhothai | 3-4 | B | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-1(0-0) | Sukhothai | 7-5 | H | ||||||||||
TH FC | Nakhon Pathom FC | 1-0(0-0) | Sukhothai | 4-5 | B | ||||||||||
Trat FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D1 | Trat FC | 2-0(1-0) | Siam Navy | 8-0 | T | ||||||||||
THA D1 | Lampang FC | 1-2(0-1) | Trat FC | 6-6 | T | ||||||||||
THA D1 | Muangkan FC | 2-2(1-1) | Trat FC | 2-8 | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 1-1(1-1) | Phrae United FC | 7-2 | H | ||||||||||
THA D1 | Chiangmai FC | 1-3(0-1) | Trat FC | 3-5 | T | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 1-0(0-0) | Ranong FC | 5-2 | T | ||||||||||
THA D1 | Khonkaen FC | 1-1(0-0) | Trat FC | 4-7 | H | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 1-0(0-0) | Chainat Hornbill FC | 7-1 | T | ||||||||||
THA D1 | Samut Prakan Customs United | 1-2(0-2) | Trat FC | 6-4 | T | ||||||||||
THA D1 | Trat FC | 1-0(1-0) | Kasetsart FC | 1-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sukhothai | Chủ | ||||||||||||||
Trat FC | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (75.0%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 10 (62.5%) | 6 (37.5%) |
Chủ | 6 (37.5%) | 1 (6.3%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Khách | 6 (37.5%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 8 (50.0%) | 0 (0.0%) | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) |
Chủ | 2 (12.5%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) |
Khách | 5 (31.3%) | 2 (12.5%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 4 | 6 | 3 | 0 | 5 | 7 | 7 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 3 | 4 | 1 | 0 | 6 | 5 | 7 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Khách | Lamphun Warrior | 7 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Chainat Hornbill FC | 14 Ngày | |
THA D1 | Khách | Chiangmai FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA D1 | Chủ | Raj Pracha FC | 7 Ngày | |
THA D1 | Khách | Ayutthaya United | 15 Ngày | |
THA D1 | Chủ | Lamphun Warrior | 21 Ngày |